Định nghĩa của từ fine art

fine artnoun

mỹ thuật

/ˌfaɪn ˈɑːt//ˌfaɪn ˈɑːrt/

Thuật ngữ "fine art" có nguồn gốc từ thời Phục hưng Ý, cụ thể là vào thế kỷ 14 và 15 khi các khái niệm về chủ nghĩa nhân văn và giáo dục cổ điển bắt đầu xuất hiện trở lại. Từ "arte" trong tiếng Ý có thể ám chỉ nhiều kỹ năng hoặc nghề, từ nghề mộc đến hội họa. Tuy nhiên, khi việc nghiên cứu các tác phẩm kinh điển được phục hồi, thuật ngữ "belle arte" (có nghĩa là "nghệ thuật đẹp") đã được dùng để mô tả việc sáng tạo các tác phẩm thị giác và điêu khắc được đặc trưng cụ thể bởi vẻ đẹp, kỹ năng và chiều sâu trí tuệ. Bản dịch "belle arte" sang tiếng Pháp trở thành "beaux-arts", và cuối cùng, trong phong trào Lãng mạn Anh, "fine art" đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận trong tiếng Anh để mô tả các tác phẩm như vậy và các hoạt động liên quan của chúng. Do đó, "fine art" có nguồn gốc từ chủ nghĩa nhân văn Phục hưng, nơi vẻ đẹp, nghề thủ công và trí tuệ gắn chặt với nhau trong quá trình sáng tạo các tác phẩm thị giác và điêu khắc.

namespace
Ví dụ:
  • The ornate frescoes in the Vatican's Sistine Chapel are considered exquisite examples of fine art.

    Những bức bích họa trang trí công phu trong Nhà nguyện Sistine của Vatican được coi là những ví dụ tinh tế của nghệ thuật tạo hình.

  • Vincent Van Gogh's "Starry Night" is a famous masterpiece of fine art that has captivated viewers for over a century.

    "Đêm đầy sao" của Vincent Van Gogh là một kiệt tác mỹ thuật nổi tiếng đã thu hút người xem trong hơn một thế kỷ.

  • The detailed sculptures of Michelangelo's David and the Pietà are regarded as fine art, showcasing incredible skill in craftsmanship.

    Các tác phẩm điêu khắc chi tiết về David và Pietà của Michelangelo được coi là nghệ thuật tinh xảo, thể hiện kỹ năng thủ công đáng kinh ngạc.

  • The Impressionist paintings of Claude Monet, such as "Water Lilies" and "Impression, Sunrise," are revered as ageless classics of fine art.

    Những bức tranh theo trường phái Ấn tượng của Claude Monet, như "Hoa súng" và "Ấn tượng, bình minh", được tôn sùng là những tác phẩm kinh điển vượt thời gian của mỹ thuật.

  • Leonardo da Vinci's "Mona Lisa" is a work of fine art that has been subject to endless debate and analysis.

    "Mona Lisa" của Leonardo da Vinci là một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo đã gây ra nhiều cuộc tranh luận và phân tích bất tận.

  • The American painter Jackson Pollock's distinctive drip technique in his abstract expressionist works, such as "Number 1A," represents a unique expression of fine art.

    Kỹ thuật nhỏ giọt đặc trưng của họa sĩ người Mỹ Jackson Pollock trong các tác phẩm trừu tượng biểu hiện của ông, chẳng hạn như "Số 1A", thể hiện một cách thể hiện độc đáo của mỹ thuật.

  • The detailed and intricate lithographs of the German artist Albrecht Dürer are considered quintessential examples of fine art.

    Những bản thạch bản chi tiết và phức tạp của nghệ sĩ người Đức Albrecht Dürer được coi là ví dụ điển hình của mỹ thuật.

  • The oversized canvases of the American painter Mark Rothko are remarkable examples of abstract expressionist fine art.

    Những bức tranh khổ lớn của họa sĩ người Mỹ Mark Rothko là những ví dụ điển hình của nghệ thuật trừu tượng biểu hiện.

  • The intricate stained-glass windows of medieval cathedrals represent a unique blend of fine art and religious symbolism.

    Những cửa sổ kính màu phức tạp của các nhà thờ thời trung cổ thể hiện sự kết hợp độc đáo giữa nghệ thuật tạo hình và biểu tượng tôn giáo.

  • Rembrandt van Rijn's powerful and evocative portrait "The Night Watch" is a stunning example of fine art that captures the essence of human emotion and expression.

    Bức chân dung mạnh mẽ và gợi cảm "The Night Watch" của Rembrandt van Rijn là một ví dụ tuyệt đẹp về nghệ thuật tạo hình nắm bắt được bản chất cảm xúc và biểu đạt của con người.

Thành ngữ

get something down to a fine art
(informal)to learn to do something well and efficiently
  • I spend so much time travelling that I've got packing down to a fine art.