Định nghĩa của từ fifth columnist

fifth columnistnoun

chuyên mục thứ năm

/ˌfɪfθ ˈkɒləmnɪst//ˌfɪfθ ˈkɑːləmnɪst/

Thuật ngữ "fifth columnist" bắt nguồn từ Nội chiến Tây Ban Nha vào những năm 1930. Ý niệm đằng sau thuật ngữ này là kẻ thù có thể xâm nhập vào một xã hội hoặc quốc gia từ bên trong và âm thầm lật đổ nó từ bên trong ra ngoài. Cột thứ nhất, thứ hai, thứ ba và thứ tư ám chỉ các sư đoàn quân sự truyền thống: quân tiền tuyến, quân dự bị, lực lượng hậu phương và cột thứ tư (lực lượng dự bị chiến lược). Nhà lãnh đạo phát xít Ý Benito Mussolini đã đặt ra thuật ngữ "cột thứ năm" vào năm 1937 để mô tả một cụm từ mà một đối thủ tưởng tượng trong Nội chiến Tây Ban Nha đưa ra cho ông. Đối thủ tưởng tượng này gợi ý với Mussolini rằng có một thế lực bí mật, vô hình (cột thứ năm) đằng sau các lực lượng tiền tuyến (bốn cột đầu tiên) có thể làm suy yếu sức mạnh quân sự và trật tự xã hội của một quốc gia từ bên trong. Khái niệm "fifth columnist" đặc biệt có liên quan trong Nội chiến Tây Ban Nha, khi quân đội theo chủ nghĩa dân tộc liên minh với phát xít Ý và Đức Quốc xã phải đối mặt với một phong trào kháng chiến mạnh mẽ được Liên Xô hỗ trợ. "fifth columnist" được coi là mối đe dọa tiềm tàng có thể làm suy yếu sức kháng cự từ bên trong bằng cách làm suy yếu mục tiêu hoặc thu thập thông tin cho kẻ thù. Ngày nay, thuật ngữ "fifth columnist" vẫn được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm làm việc để phá hoại lợi ích của một quốc gia từ bên trong, thường là bằng cách khai thác sự chia rẽ hoặc điểm yếu trong xã hội, thể chế hoặc hệ thống chính trị. Việc sử dụng thuật ngữ này là lời nhắc nhở lâu dài về những hiểu biết thu được trong Nội chiến Tây Ban Nha rằng bên chiến thắng trong bất kỳ cuộc xung đột nào vẫn có thể dễ bị phá hoại từ bên trong.

namespace
Ví dụ:
  • The journalist was accused of being a fifth columnist due to her consistent reporting promoting the interests of a foreign power.

    Nhà báo này bị cáo buộc là chuyên gia bình luận chính trị vì thường xuyên đưa tin ủng hộ lợi ích của thế lực nước ngoài.

  • The government suspected several individuals in the media as potential fifth columnists, as their content seemed to be aligned with enemy propaganda.

    Chính phủ nghi ngờ một số cá nhân trong giới truyền thông có khả năng là thành viên nội gián vì nội dung của họ có vẻ giống với tuyên truyền của kẻ thù.

  • The politician strongly denied any accusations of having links with fifth columnists, calling them a desperate attempt by his opponents to discredit his credibility.

    Chính trị gia này đã mạnh mẽ phủ nhận mọi cáo buộc có quan hệ với nhóm nội gián, gọi đó là nỗ lực tuyệt vọng của đối thủ nhằm làm mất uy tín của ông.

  • The fifth columnist used their position of influence to spread false information or take actions that harm the country's interests.

    Tác giả chuyên mục thứ năm đã lợi dụng vị thế ảnh hưởng của mình để lan truyền thông tin sai lệch hoặc thực hiện các hành động gây tổn hại đến lợi ích của đất nước.

  • The intelligence agencies closely monitor potential fifth columnists to ensure they do not compromise national security.

    Các cơ quan tình báo theo dõi chặt chẽ những kẻ có khả năng là thành viên nội các để đảm bảo họ không gây tổn hại đến an ninh quốc gia.

  • The fifth columnist may have been within our ranks for years, hiding in plain sight, and we may never know their true identity.

    Kẻ chủ mưu thứ năm này có thể đã ở trong hàng ngũ của chúng ta nhiều năm, ẩn núp và chúng ta có thể không bao giờ biết danh tính thực sự của chúng.

  • It's essential to be vigilant against fifth columnists, as they can have significant impacts on the country's political and economic landscape.

    Điều cần thiết là phải cảnh giác với những kẻ phản động, vì chúng có thể gây ra những tác động đáng kể đến bối cảnh chính trị và kinh tế của đất nước.

  • The presence of fifth columnists can jeopardize the country's sovereignty and further complicate domestic affairs.

    Sự hiện diện của những kẻ phản động có thể gây nguy hiểm cho chủ quyền của đất nước và làm phức tạp thêm các vấn đề trong nước.

  • The prime minister warned the public not to be swayed by the opinions and actions of fifth columnists who aim to destabilize the country.

    Thủ tướng cảnh báo người dân không nên bị ảnh hưởng bởi quan điểm và hành động của những kẻ phản động muốn gây bất ổn đất nước.

  • The fifth columnists' ultimate objective is to bring about the country's downfall, and we must take every necessary precaution to prevent it.

    Mục tiêu cuối cùng của những kẻ phản động là làm đất nước sụp đổ, và chúng ta phải thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa cần thiết để ngăn chặn điều đó.