Định nghĩa của từ quisling

quislingnoun

Quisling

/ˈkwɪzlɪŋ//ˈkwɪzlɪŋ/

Thuật ngữ "quisling" có nguồn gốc từ Thế chiến II để mô tả những người cộng tác chính trị với lực lượng Đức chiếm đóng ở Na Uy. Vidkun Quisling, một sĩ quan quân đội và nhà lãnh đạo chính trị người Na Uy, đã hợp tác với Đức Quốc xã vào năm 1940 và tiếp quản chính phủ Na Uy. Từ tiếng Đức có nghĩa là "nằm im", có nghĩa là "giữ im lặng", Quisling đã sử dụng từ này và lấy nó làm họ của mình như một cách thể hiện lòng trung thành của mình với chế độ Hitler. Chẳng bao lâu sau, từ này được dùng để chỉ bất kỳ ai cộng tác với kẻ thù của đất nước họ, vì sự phản bội của Quisling đã trở thành biểu tượng cho tất cả những kẻ phản bội. Kể từ đó, thuật ngữ xúc phạm "quisling" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả những cá nhân thông đồng hoặc hợp tác với một chế độ hoặc thế lực thù địch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội

type danh từ

meaningngười hợp tác với kẻ xâm chiếm; kẻ phản bội

namespace
Ví dụ:
  • During the Nazi occupation of Norway, Vidkun Quisling colluded with the Germans, making him a notorious quisling.

    Trong thời kỳ Đức Quốc xã chiếm đóng Na Uy, Vidkun Quisling đã thông đồng với người Đức và trở thành một kẻ phản bội khét tiếng.

  • Many accused Adolfo Salazar, the leader of the Honduran military junta in the 1980s, of behaving like a quisling by allowing U.S. Forces to operate freely in their country.

    Nhiều người cáo buộc Adolfo Salazar, người lãnh đạo chính quyền quân sự Honduras vào những năm 1980, đã hành xử như một kẻ phản bội khi cho phép Lực lượng Hoa Kỳ hoạt động tự do trên đất nước họ.

  • The government's decision to cooperate with the oppressive regime led some to call them quislings.

    Quyết định hợp tác với chế độ áp bức của chính phủ khiến một số người gọi họ là bọn phản bội.

  • The opposition, enraged by the president's perceived cowardice, labeled him a quisling.

    Phe đối lập, tức giận vì sự hèn nhát của tổng thống, đã gọi ông là kẻ phản bội.

  • The actions of this so-called revolutionary leader are nothing but those of a quisling trying to save their own skin.

    Hành động của cái gọi là nhà lãnh đạo cách mạng này chẳng qua chỉ là hành động của những kẻ phản bội đang cố gắng cứu lấy mạng sống của chính mình.

  • Critics accused the General Secretary of the National Council of the Nigerian Union of Students of acting like a quisling by opposing pro-democracy protests.

    Những người chỉ trích cáo buộc Tổng thư ký Hội đồng quốc gia Liên đoàn sinh viên Nigeria hành động như một kẻ phản bội khi phản đối các cuộc biểu tình ủng hộ dân chủ.

  • The foreign minister's decision to remain loyal to the dictator was a blatant act of quislingism.

    Quyết định của bộ trưởng ngoại giao vẫn trung thành với nhà độc tài là một hành động trắng trợn của chủ nghĩa phản quốc.

  • The move by the director-general of the Sierra Leone Medical and Dental Council to join forces with the military junta was widely criticized as quisling behavior.

    Động thái của Tổng giám đốc Hội đồng Y khoa và Nha khoa Sierra Leone khi hợp tác với chính quyền quân sự đã bị chỉ trích rộng rãi là hành vi phản bội.

  • The leader of the once-proscribed Biafran secessionist group faced charges of betraying the movement's goals by becoming a quisling of the government.

    Lãnh đạo của nhóm ly khai Biafra từng bị cấm đã phải đối mặt với cáo buộc phản bội mục tiêu của phong trào bằng cách trở thành kẻ phản bội chính phủ.

  • The government's attempt to reconcile with the rebel group was viewed as cowardly by many, and the head of the negotiating team was branded a quisling.

    Nỗ lực hòa giải với nhóm phiến quân của chính phủ bị nhiều người coi là hèn nhát, và người đứng đầu nhóm đàm phán bị coi là kẻ phản bội.

Từ, cụm từ liên quan