Định nghĩa của từ collaborator

collaboratornoun

cộng tác viên

/kəˈlæbəreɪtə(r)//kəˈlæbəreɪtər/

"Collaborator" bắt nguồn từ tiếng Latin "collaborare", có nghĩa là "làm việc cùng nhau". Lần đầu tiên nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 để mô tả những cá nhân làm việc cùng nhau trong một dự án hoặc nhiệm vụ. Từ này có hàm ý tiêu cực hơn trong Thế chiến II, cụ thể là ám chỉ những cá nhân đã hỗ trợ lực lượng địch. Cách sử dụng này vẫn tồn tại, nhấn mạnh sự phản bội hoặc thỏa hiệp liên quan đến việc hợp tác với kẻ thù.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cộng tác; cộng tác viên

namespace

a person who works with another person to create or produce something such as a book

một người làm việc với người khác để tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó như một cuốn sách

Ví dụ:
  • He is working on a new series with his long-time collaborator Michel Baudin.

    Anh ấy đang thực hiện một loạt phim mới với cộng tác viên lâu năm Michel Baudin.

  • As a seasoned collaborator, Jane worked closely with her co-authors to ensure the scientific research paper's accuracy and coherence.

    Là một cộng tác viên dày dạn kinh nghiệm, Jane đã làm việc chặt chẽ với các đồng tác giả để đảm bảo tính chính xác và tính mạch lạc của bài nghiên cứu khoa học.

  • The successful launch of the product was the result of a strong collaboration between the marketing team and the design department's collaborators.

    Sự ra mắt thành công của sản phẩm là kết quả của sự hợp tác chặt chẽ giữa nhóm tiếp thị và các cộng tác viên của phòng thiết kế.

  • The online course's producer was pleased with the input from the instructional designer, who proved to be an effective collaborator.

    Người sản xuất khóa học trực tuyến rất hài lòng với ý kiến ​​đóng góp của nhà thiết kế hướng dẫn, người đã chứng minh mình là một cộng tác viên hiệu quả.

  • In order to develop a more effective plan to combat climate change, the environmental activists collaborated with scientists.

    Để xây dựng một kế hoạch hiệu quả hơn nhằm chống lại biến đổi khí hậu, các nhà hoạt động vì môi trường đã hợp tác với các nhà khoa học.

a person who helps the enemy in a war, when they have taken control of the person’s country

một người giúp đỡ kẻ thù trong chiến tranh, khi họ đã nắm quyền kiểm soát đất nước của người đó

Ví dụ:
  • Former collaborators are now facing public humiliation in the courts.

    Các cộng tác viên cũ hiện đang phải đối mặt với sự sỉ nhục công khai tại tòa án.