danh từ
xem fief
thái ấp
/ˈfiːfdəm//ˈfiːfdəm/Từ "fiefdom" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fief," nghĩa là "fee" hoặc "chư hầu," và tiếng Latin "dominium," nghĩa là "lordship" hoặc "lãnh địa." Vào thời phong kiến, fief là một vùng đất do lãnh chúa trao cho chư hầu để đổi lấy nghĩa vụ quân sự và lòng trung thành. Ngược lại, chư hầu nắm giữ đất đai từ lãnh chúa, người có thể đòi lại nếu chư hầu không hoàn thành nghĩa vụ của mình. Theo thời gian, thuật ngữ "fiefdom" xuất hiện để mô tả lãnh thổ hoặc điền trang do chư hầu hoặc lãnh chúa nắm giữ, thường được truyền qua nhiều thế hệ. Khái niệm fiefdom đóng vai trò trung tâm trong xã hội phong kiến châu Âu, nơi quyền lực và quyền sở hữu đất đai gắn liền chặt chẽ với nhau. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một phạm vi quyền lực, ảnh hưởng hoặc thẩm quyền do một cá nhân hoặc một nhóm người nắm giữ.
danh từ
xem fief
an area of land, especially a rented area for which the payment is work, not money
một diện tích đất, đặc biệt là diện tích đất thuê mà khoản thanh toán là công sức, không phải tiền
an area or a situation in which somebody has control or influence
một khu vực hoặc một tình huống mà ai đó có quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng
Cô ấy coi văn phòng như lãnh địa riêng của mình.