tính từ
nhỏ mọn; lặt vặt
vớ vẩn; vô nghĩa
tỉ mỉ, cầu kỳ
khó khăn
/ˈfɪdli//ˈfɪdli/"Fiddly" có thể bắt nguồn từ động từ "fiddle", có nghĩa là chơi đàn vĩ cầm (violin), bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fidylle". Mối liên hệ nằm ở bản chất fiddly của việc chơi đàn vĩ cầm, với những sợi dây nhỏ và chuyển động chính xác của ngón tay. Theo thời gian, "fiddly" đã mở rộng để mô tả bất cứ điều gì đòi hỏi sự thao tác phức tạp hoặc tinh tế, phản ánh độ chính xác cần thiết để chơi đàn vĩ cầm. Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu những năm 1800, nhấn mạnh tầm quan trọng của nhạc cụ trong việc định hình ý nghĩa của nó.
tính từ
nhỏ mọn; lặt vặt
vớ vẩn; vô nghĩa
tỉ mỉ, cầu kỳ
Việc lắp ráp món đồ nội thất này khá khó khăn vì có nhiều bộ phận nhỏ và vừa khít.
Những chi tiết phức tạp trên trang trí bánh cưới đòi hỏi rất nhiều công sức của thợ làm bánh.
Việc buộc dây giày này thực sự khó khăn đối với một người đã đi giày thể thao cả đời.
Việc thiết lập các thiết bị kỹ thuật mới cho sự kiện là một loạt vô số nút bấm và kết nối phức tạp.
Công việc khó khăn là luồn sợi chỉ nhỏ vào kim thực sự là một thách thức đối với tôi.
Việc nhổ cỏ trong vườn tốn thời gian và công sức, có vẻ như là một công việc vô tận.
Quá trình khâu viền váy cầu kỳ mất nhiều giờ nhưng thành phẩm thì thật tuyệt đẹp.
Thật khó để ăn món ăn vặt này vì dường như từng miếng nhỏ đều vỡ vụn do kết cấu phức tạp của nó.
Việc cắm những bông hoa này vào bình mà không để lại bất kỳ chi tiết rườm rà nào quả là khó khăn đối với tôi.
Bản chất phức tạp của việc đan áo len là lý do tại sao nhiều người thích sử dụng móc thay thế. Nó nhanh hơn và ít phức tạp hơn.