Định nghĩa của từ fibber

fibbernoun

bịa đặt

/ˈfɪbə(r)//ˈfɪbər/

"Fibber" bắt nguồn từ "fib", là dạng rút gọn của "fable". Fable là một câu chuyện hư cấu, thường có nhân vật là động vật, nhằm mục đích dạy một bài học đạo đức. "Fib" phát triển thành nghĩa là một lời nói dối nhỏ, có thể là vì những câu chuyện ngụ ngôn này thường được tô vẽ thêm hoặc không đúng sự thật. Đến thế kỷ 18, "fibber" đã trở thành một thuật ngữ lóng để chỉ những người thường xuyên nói dối nhỏ. Bản chất vui tươi của nó ngụ ý một hình thức lừa dối ít nghiêm trọng hơn là một kẻ nói dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nói dối, người bịa chuyện

namespace
Ví dụ:
  • Sally's younger brother was caught fibbing about finishing his homework before bedtime.

    Em trai của Sally bị phát hiện nói dối về việc hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.

  • The salesperson's tendency to fib about the product's features left the customer feeling skeptical.

    Nhân viên bán hàng có xu hướng nói dối về tính năng của sản phẩm khiến khách hàng cảm thấy nghi ngờ.

  • When asked about his absence from school, the student fibbed about being sick and claimed he had a doctor's note.

    Khi được hỏi về việc nghỉ học, cậu học sinh này đã nói dối là mình bị ốm và khẳng định mình có giấy xác nhận của bác sĩ.

  • Tom's fib that he didn't eat the last cookie in the jar was quickly exposed by the crumbs on his face.

    Lời nói dối của Tom rằng anh ấy chưa ăn chiếc bánh quy cuối cùng trong lọ đã nhanh chóng bị vạch trần bởi những mảnh vụn trên mặt anh ấy.

  • The politician's fibs during his debate performances caused voters to lose faith in his character.

    Những lời nói dối của chính trị gia này trong các cuộc tranh luận đã khiến cử tri mất niềm tin vào nhân cách của ông.

  • The fibber's story about how he won the lottery was easily disproven by the fact that the winning numbers were entirely different.

    Câu chuyện của kẻ bịa đặt về cách anh ta trúng số đã dễ dàng bị bác bỏ vì thực tế là các con số trúng thưởng hoàn toàn khác nhau.

  • Lila's brother was labeled a fibber by his classmates when he fabricated a tale about seeing a ghost in the schoolyard.

    Anh trai của Lila bị bạn cùng lớp cho là kẻ nói dối khi bịa ra câu chuyện về việc nhìn thấy ma trong sân trường.

  • The employee's repeated fibs about completing his assignments on time led to his dismissal from the company.

    Việc nhân viên này liên tục nói dối về việc hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn đã khiến anh ta bị công ty sa thải.

  • Maria's fib that she forgot her phone at home was exposed when her friend received a call from her number.

    Lời nói dối của Maria rằng cô quên điện thoại ở nhà đã bị phát hiện khi bạn cô nhận được cuộc gọi từ số của cô.

  • Jake's fib that he didn't know how the vase got broken was exposed by the broken pieces hidden in his pockets.

    Lời nói dối của Jake rằng anh ta không biết chiếc bình bị vỡ vì lý do gì đã bị phơi bày thông qua những mảnh vỡ được giấu trong túi của anh ta.