Định nghĩa của từ fey

feyadjective

tiên

/feɪ//feɪ/

Từ tiếng Anh "fey" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và ban đầu dùng để chỉ một sinh vật siêu nhiên là một linh hồn tinh quái. Từ tiếng Anh cổ là "fæg", có nghĩa là "có thể chết" hoặc "được định sẵn", và thường gắn liền với các năng lực tiên tri. Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "fei", nó bắt đầu mang những hàm ý mới, chẳng hạn như ám chỉ các nàng tiên, linh hồn và các sinh vật siêu nhiên khác. Từ này gắn liền với phép thuật và các năng lực siêu nhiên ngày càng mạnh mẽ hơn trong thời kỳ trung cổ và Phục hưng, khi niềm tin vào những sinh vật như vậy được chấp nhận rộng rãi. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "fey" ít được sử dụng hơn, nhưng nó vẫn mang những hàm ý quan trọng liên quan đến điều chưa biết và bí ẩn. Nó dùng để chỉ một sinh vật thể hiện sức mạnh bí ẩn và không thể giải thích được, thường gắn liền với thiên nhiên và thường được miêu tả là có khả năng siêu nhiên hoặc ma thuật. Nguồn gốc của từ "fey" và sự phát triển của nó trong suốt chiều dài lịch sử chứng minh ảnh hưởng của văn hóa dân gian, thần thoại và tín ngưỡng văn hóa đối với tiếng Anh. Nó đóng vai trò như một minh chứng cho sự say mê bền bỉ mà con người dành cho những điều chưa biết và siêu nhiên, và cách những tín ngưỡng này tiếp tục định hình nên truyền thống ngôn ngữ và văn hóa của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ (Ớ-cốt)

meaningsố phải chết, sắp chết

meaningloạn óc, loạn thần kinh (như người sắp chết)

namespace
Ví dụ:
  • The elfish village hidden deep in the forest was filled with fey creatures who danced through the trees and sang haunting melodies.

    Ngôi làng yêu tinh ẩn sâu trong rừng đầy những sinh vật thần tiên nhảy múa qua các tán cây và hát những giai điệu ma quái.

  • The faerie princess with her long, wavy hair and sparkling eyes was a fey creature who ruled over the gardens with grace and wisdom.

    Công chúa tiên với mái tóc dài gợn sóng và đôi mắt lấp lánh là một sinh vật thần tiên cai trị khu vườn bằng sự duyên dáng và trí tuệ.

  • The fairy dust that shimmered in the air created a sense of fey enchantment, as the creatures of the forest danced and laughed in celebration.

    Bụi tiên lấp lánh trong không khí tạo nên cảm giác mê hoặc như tiên, khi các sinh vật trong rừng nhảy múa và cười đùa ăn mừng.

  • Her voice was fey and ethereal, like that of a siren calling from the depths of the sea.

    Giọng nói của cô ấy nhẹ nhàng và thanh thoát, như tiếng gọi của một nàng tiên cá từ sâu thẳm dưới biển.

  • The whispering wind in the trees became a fey symphony, as the leaves rustled and sang in harmony.

    Tiếng gió thì thầm trong những tán cây trở thành một bản giao hưởng kỳ diệu, khi những chiếc lá xào xạc và ngân nga giai điệu.

  • The cawing of the ravens transformed into fey voices, echoing through the woods with a haunting, mystical quality.

    Tiếng kêu của loài quạ biến thành giọng nói của loài tiên, vang vọng khắp khu rừng với chất lượng ma quái, huyền bí.

  • The mossy glade conspired with the soft mist to create a fey landscape, full of wonder and magic.

    Bãi cỏ phủ đầy rêu kết hợp với sương mù nhẹ tạo nên một quang cảnh thần tiên, đầy kỳ diệu và ma thuật.

  • His eyes held a fey glimmer, revealing the depth and complexity of his soul.

    Đôi mắt anh ánh lên tia sáng huyền ảo, bộc lộ chiều sâu và sự phức tạp của tâm hồn anh.

  • The fey prince danced beneath the stars, playing his flute with a melody that entranced the woodland creatures.

    Hoàng tử tiên nhảy múa dưới những vì sao, thổi sáo với giai điệu mê hoặc các sinh vật trong rừng.

  • The fey maiden's laughter was light as air, her voice sweet and pure as the nectar of the flowers she loved.

    Tiếng cười của nàng tiên nhẹ như không khí, giọng nói ngọt ngào và trong trẻo như mật hoa của loài hoa mà nàng yêu thích.