ngoại động từ
bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
làm say mê, làm vui thích
mê hoặc
/ɪnˈtʃɑːntɪd//ɪnˈtʃæntɪd/Từ "enchanted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incantare", có nghĩa là "hát một câu thần chú ma thuật". "Incantare" được hình thành từ "in" (trong, vào) và "cantare" (hát), phản ánh niềm tin cổ xưa rằng phép thuật thường được thực hiện thông qua việc tụng kinh hoặc ca hát. Theo thời gian, "incantare" đã phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "enchanter", sau đó tạo ra từ tiếng Anh "enchant". Từ "enchanted" chỉ đơn giản biểu thị trạng thái chịu ảnh hưởng của một câu thần chú hoặc bùa mê.
ngoại động từ
bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
làm say mê, làm vui thích
placed under a spell (= magic words that have special powers)
được đặt dưới một câu thần chú (= những từ ma thuật có sức mạnh đặc biệt)
một khu rừng/vương quốc đầy mê hoặc
Khi đi qua khu rừng, cô cảm thấy say mê bởi tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng và ánh sáng dịu nhẹ xuyên qua những tán cây.
Thế giới cổ tích của lâu đài đã mê hoặc cô bởi sự hùng vĩ và bí ẩn của nó.
Giai điệu du dương của tiếng sáo cuốn cô đi và tràn ngập niềm vui trong sáng.
Mặt hồ lấp lánh làm cô mê mẩn với ánh phản chiếu màu bạc và độ sâu trong vắt.
filled with great pleasure
tràn ngập niềm vui lớn
Anh rất vui mừng được gặp lại cô sau một thời gian dài.
Bọn trẻ rất thích thú với món quà.
Tất cả chúng tôi đều bị mê hoặc bởi phong cảnh núi non.
Từ, cụm từ liên quan
All matches