Định nghĩa của từ fettuccine

fettuccinenoun

mì sợi fettuccine

/ˌfetʊˈtʃiːni//ˌfetʊˈtʃiːni/

Từ "fettuccine" có nguồn gốc từ Ý, nơi mà nó đã là món mì ống chính trong nhiều thế kỷ. Tên "fettuccine" bắt nguồn từ các từ tiếng Ý "fetta," có nghĩa là "ribbon" hoặc "dải," và "cine," có nghĩa là "mỏng." Về bản chất, fettuccine dùng để chỉ những dải mì ống hẹp, dẹt và giống như dải ruy băng. Theo ghi chép lịch sử, fettuccine lần đầu tiên được làm vào thế kỷ 14 tại vùng Emilia-Romagna của Ý, nơi các món mì ống phong phú là đặc trưng của ẩm thực địa phương. Ban đầu, fettuccine được phục vụ với các loại nước sốt đơn giản, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành một loại nước sốt phổ biến cho các loại nước sốt béo ngậy và sánh mịn, chẳng hạn như Alfredo và carbonara, vốn đã trở thành biểu tượng của ẩm thực Ý trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • For dinner, we enjoyed a hearty plate of fettuccine alfredo, each strand coated in a rich and velvety cream sauce.

    Vào bữa tối, chúng tôi thưởng thức một đĩa fettuccine alfredo thịnh soạn, mỗi sợi mì được phủ một lớp nước sốt kem béo ngậy và mịn màng.

  • The aroma of garlic and olive oil wafted into the air as I prepared a vibrant fettuccine primavera, filled with fresh vegetables and herbs.

    Mùi thơm của tỏi và dầu ô liu lan tỏa trong không khí khi tôi chuẩn bị món mì fettuccine primavera đầy hương vị, chứa nhiều loại rau tươi và thảo mộc.

  • My favorite Italian dish is fettuccine carbonara, with its savory pork flavor and delightfully creamy texture.

    Món ăn Ý yêu thích của tôi là fettuccine carbonara, với hương vị thịt lợn thơm ngon và kết cấu kem béo ngậy hấp dẫn.

  • I love the presentation of a steaming bowl of fettuccine linguini marsala, with its rich mushroom and wine sauce.

    Tôi thích cách trình bày một bát mì fettuccine linguini marsala nóng hổi, ​​kèm theo nước sốt nấm và rượu vang đậm đà.

  • The pasta bar at the restaurant offered an array of sauces, from classic tomato to decadent fettuccine Alfredo.

    Quầy mì ống tại nhà hàng cung cấp nhiều loại nước sốt, từ sốt cà chua cổ điển đến sốt fettuccine Alfredo hảo hạng.

  • With every bite of my fettuccine bolognese, I savored the slow-cooked tomato sauce and tender ground beef.

    Với mỗi miếng fettuccine bolognese, tôi thưởng thức nước sốt cà chua nấu chậm và thịt bò xay mềm.

  • The bowl of fettuccine pistachio pesto was a refreshing change of pace, with a bright burst of flavor from the fresh basil and pistachio nuts.

    Bát mì fettuccine pesto hạt dẻ cười là một sự thay đổi thú vị, với hương vị bùng nổ từ húng quế tươi và hạt dẻ cười.

  • I ordered a side of fettuccine Alfredo to dip my grilled chicken into, adding a creamy and satisfying element to my meal.

    Tôi gọi thêm một phần fettuccine Alfredo để chấm với thịt gà nướng, giúp bữa ăn thêm béo ngậy và ngon miệng.

  • Our Italian feast was full of pasta dishes, including a zesty fettuccine alla Vodka to die for.

    Bữa tiệc Ý của chúng tôi có rất nhiều món mì ống, bao gồm cả món fettuccine alla Vodka cay nồng đến mê hồn.

  • The cafe's daily special was an enticing twist on fettuccine alfredo, with a surprising hint of curry spice that left my taste buds tingling.

    Món đặc biệt hằng ngày của quán cà phê là món fettuccine alfredo hấp dẫn, với một chút gia vị cà ri bất ngờ khiến vị giác của tôi rung động.