Định nghĩa của từ linguine

linguinenoun

mì ống

/lɪŋˈɡwiːni//lɪŋˈɡwiːni/

Từ "linguine" có nguồn gốc từ Ý, cụ thể là ở vùng Tuscany. Trong tiếng Ý, từ "lingua" có nghĩa là "lưỡi", và "linguine" nghĩa đen là "lưỡi nhỏ". Tên này ám chỉ hình dạng của mì ống, trông giống như một chiếc lưỡi dài, dẹt. Nguồn gốc của linguine như một hình dạng mì ống có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Theo truyền thuyết, một đầu bếp ở Genoa, Ý, đã tạo ra hình dạng này như một biến thể của fettuccine phổ biến hơn. Đầu bếp tên là Antonio Nebbia đã thiết kế mì ống thành một phiên bản tinh tế và mịn hơn của fettuccine, và từ đó linguine ra đời. Ngày nay, linguine là một hình dạng mì ống phổ biến trên toàn thế giới, thường được phục vụ với các loại nước sốt nhẹ và tinh tế, chẳng hạn như hải sản hoặc pesto.

namespace
Ví dụ:
  • She ordered a plate of tangy marinara sauce and al dente linguine for her dinner.

    Cô ấy gọi một đĩa nước sốt marinara chua ngọt và mì linguine al dente cho bữa tối.

  • The chef served us perfect portions of linguine with clams in garlic and white wine sauce.

    Đầu bếp phục vụ chúng tôi những phần mì linguine với nghêu sốt tỏi và rượu vang trắng hoàn hảo.

  • His go-to meal was linguine with olive oil, garlic, and chili flakes.

    Bữa ăn ưa thích của ông là mì linguine với dầu ô liu, tỏi và ớt bột.

  • The enticing aroma of sauteed garlic, olive oil, and steaming linguine filled the room.

    Mùi thơm hấp dẫn của tỏi xào, dầu ô liu và mì linguine bốc khói lan tỏa khắp phòng.

  • He twirled his fork around the slender linguine strands, savoring every bite with relish.

    Anh ta xoay chiếc nĩa quanh những sợi mì linguine mỏng manh, thưởng thức từng miếng một cách thích thú.

  • The linguine seemed almost hypnotic as it wound around each utensil, calling out, "Eat me!"

    Sợi mì linguine dường như có sức thôi miên khi nó quấn quanh từng dụng cụ, như muốn gọi: "Ăn tôi đi!"

  • Her Italian heritage might be the reason behind her love for linguine, which she could eat all day, every day.

    Di sản Ý của cô có thể là lý do khiến cô yêu thích món mì linguine, món mà cô có thể ăn cả ngày, mỗi ngày.

  • Forget about hormones and exercise; all she could think of was dousing her linguine with oodles of Parmesan cheese.

    Quên chuyện hormone và tập thể dục đi; tất cả những gì cô ấy có thể nghĩ đến là rưới thật nhiều phô mai Parmesan lên món mì linguine của mình.

  • Linguine's versatility helped the dish stand out, serving as a medium for myriad sauces like seafood Alfredo, aglio e olio, and spicy arrabbiata.

    Tính linh hoạt của Linguine đã giúp món ăn này trở nên nổi bật, có thể dùng làm nguyên liệu kết hợp với nhiều loại nước sốt như sốt hải sản Alfredo, sốt aglio e olio và sốt arrabbiata cay.

  • She constantly mixed in linguine with fresh greens like spinach, arugula, and Swiss chard, taking healthy recipes to new heights.

    Bà thường xuyên trộn mì linguine với các loại rau xanh tươi như rau bina, rau arugula và cải cầu vồng, đưa các công thức nấu ăn lành mạnh lên một tầm cao mới.