Định nghĩa của từ spaghetti

spaghettinoun

mì ống

/spəˈɡeti//spəˈɡeti/

Từ "spaghetti" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Ý, với từ "spaghetti" bắt nguồn từ tiếng Latin "spaghetum", có nghĩa là "string" hoặc "sợi mỏng". Từ này ám chỉ những sợi mì ống dài, mỏng được dùng để làm món ăn này. Từ "spaghetti" đã được sử dụng trong tiếng Ý từ thế kỷ 14, mặc dù phải đến thế kỷ 18, nó mới trở nên phổ biến như một món ăn riêng biệt. Trước đó, mì spaghetti thường được dùng kèm với các nguyên liệu khác, chẳng hạn như tỏi, dầu ô liu và sốt cà chua, để tạo nên một bữa ăn thịnh soạn và đậm đà hương vị. Ngày nay, từ "spaghetti" đã trở thành từ đồng nghĩa với ẩm thực Ý và được mọi người trên khắp thế giới yêu thích dưới nhiều hình thức khác nhau, thường kết hợp với thịt viên, sốt cà chua và tỏi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmì ống

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (điện học) ống bọc dây điện

namespace
Ví dụ:
  • Sarah tossed the cooked spaghetti with marinara sauce and parmesan cheese for a delicious and savory dinner.

    Sarah trộn mì spaghetti đã nấu chín với nước sốt marinara và phô mai parmesan để có một bữa tối ngon miệng và hấp dẫn.

  • Jake slurped his spaghetti noodles eagerly, the steam rising from his bowl as he devoured the classic Italian dish.

    Jake háo hức húp mì spaghetti, hơi nước bốc lên từ bát khi anh ấy thưởng thức món ăn cổ điển của Ý.

  • The aroma of spaghetti and meatballs wafted through the air as Mary simmered a pot of garlic and tomato sauce.

    Mùi thơm của mì spaghetti và thịt viên lan tỏa trong không khí khi Mary đun sôi nồi sốt tỏi và cà chua.

  • .don't want any spaghetti for dinner, but please make enough for my husband and daughter.

    .Tôi không muốn ăn mì spaghetti vào bữa tối, nhưng hãy làm đủ cho chồng và con gái tôi.

  • Mike twirled his fork in a voluptuous mound of spaghetti, relishing the texture of the soft, chewy noodles.

    Mike xoay chiếc nĩa của mình trong một khối mì spaghetti đầy đặn, thưởng thức kết cấu của những sợi mì mềm, dai.

  • After a hectic day, Amanda craved the comfort food of spaghetti and bottled water, ignoring the fact that it wasn't the healthiest choice.

    Sau một ngày bận rộn, Amanda thèm những món ăn dễ chịu như mì spaghetti và nước đóng chai, bất chấp sự thật rằng đó không phải là lựa chọn lành mạnh nhất.

  • James couldn't help but giggle as his toddler playfully threw spaghetti noodles at their mother's face during dinner.

    James không thể không cười khúc khích khi đứa con mới biết đi của mình vui vẻ ném mì spaghetti vào mặt mẹ chúng trong bữa tối.

  • Frankie quickly prepared a batch of spaghetti carbonara, the rich, indulgent dish causing his taste buds to dance in pure pleasure.

    Frankie nhanh chóng chuẩn bị một mẻ mì spaghetti carbonara, món ăn đậm đà, hấp dẫn khiến vị giác của anh nhảy múa trong khoái cảm tột độ.

  • Abigail scrimped on the pasta dimension for her spaghetti, to make sure there was enough for everyone at the big family dinner.

    Abigail đã tiết kiệm kích thước mì ống cho món mì spaghetti của mình để đảm bảo có đủ cho mọi người trong bữa tối gia đình lớn.

  • Lisa ordered classic spaghetti with a generous dusting of parmesan cheese for her meal, feeling her worries fade as the delicious aroma surrounded her senses.

    Lisa gọi món mì spaghetti cổ điển rắc nhiều phô mai parmesan cho bữa ăn của mình, cảm thấy nỗi lo lắng tan biến khi mùi thơm ngon bao trùm các giác quan.