Định nghĩa của từ fecund

fecundadjective

Fecund

/ˈfiːkənd//ˈfiːkənd/

Từ "fecund" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Latin "fecunda," có nghĩa là màu mỡ hoặc năng suất. Bản thân từ tiếng Latin "fecunda" có thể bắt nguồn từ cùng một gốc Proto-Indo-European, "pekt-," đã tạo ra các từ tiếng Anh "part" và "patch," vì ban đầu nó ám chỉ một thứ gì đó "đầy đặn, tròn trịa và chín muồi". Hậu tố "-unda" trong các từ tiếng Latin thường biểu thị năng suất, sự đầy đủ hoặc sự phong phú, như được thấy trong các từ như "abbundant" ("abundus" trong tiếng Latin) và "plentiful" ("copiosus" trong tiếng Latin). Trong trường hợp của "fecund,", nó được các nhà văn Anh sử dụng trong thời kỳ Phục hưng như một cách gợi lên hình ảnh về khả năng sinh sản, sự phì nhiêu và sự phát triển gắn liền với thời cổ đại cổ điển. Do có nguồn gốc từ tiếng Latin và hàm ý gợi cảm, "fecund" đã được sử dụng trong tiếng Anh như một thuật ngữ khoa học (ám chỉ khả năng sinh sản của các sinh vật) và như một biện pháp tu từ và văn học (ám chỉ sự phong phú, năng suất và tiềm năng). Tuy nhiên, ngày nay, việc sử dụng "fecund" đã giảm dần để ủng hộ các từ mô tả trực tiếp hơn, vì ý nghĩa của nó thường được coi là bí ẩn hoặc không cần thiết trong nhiều bối cảnh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmắn, đẻ nhiều

meaning(thực vật học) có khả năng sinh sản

meaningtốt, màu mỡ (đất)

namespace

able to produce a lot of children, crops, etc.

có thể sinh ra nhiều con cái, cây trồng, v.v.

Ví dụ:
  • The fertile farmland in the Valley of Mesopotamia had always been fecund, producing bountiful crops for thousands of years.

    Những vùng đất nông nghiệp màu mỡ ở Thung lũng Lưỡng Hà luôn màu mỡ, cho ra đời nhiều vụ mùa bội thu trong hàng ngàn năm.

  • The scientist's research showed that the newly discovered species of seaweed was exceptionally fecund, growing at an incredibly rapid rate.

    Nghiên cứu của các nhà khoa học cho thấy loài rong biển mới được phát hiện có khả năng sinh sản đặc biệt, phát triển với tốc độ cực nhanh.

  • The area around the hot springs was notoriously fecund, filled with a variety of colorful and unusual plant life.

    Khu vực xung quanh suối nước nóng nổi tiếng là nơi màu mỡ, có nhiều loại thực vật đầy màu sắc và độc đáo.

  • The forested hillsides surrounding the small village were fecund, teeming with life and vigorous growth.

    Những sườn đồi có rừng bao quanh ngôi làng nhỏ trù phú, tràn đầy sức sống và phát triển mạnh mẽ.

  • After years of barrenness, the fields were finally fecund once again, thanks to the recent flooding and subsequent deluge of nutrients.

    Sau nhiều năm cằn cỗi, cuối cùng các cánh đồng đã lại màu mỡ trở lại nhờ trận lũ lụt gần đây và lượng chất dinh dưỡng dồi dào tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan

producing new and useful things, especially ideas

tạo ra những điều mới mẻ và hữu ích, đặc biệt là những ý tưởng

Ví dụ:
  • a fecund imagination

    một trí tưởng tượng phong phú