Định nghĩa của từ fence in

fence inphrasal verb

rào chắn trong

////

Thuật ngữ "fence in" bắt nguồn từ động từ "to fence", ban đầu có nghĩa là tạo ra rào chắn hoặc hàng rào bằng gỗ hoặc đá. Cách sử dụng này có nguồn gốc từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh trung đại. Cụm từ "to fence in" có thể được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19, vì nó biểu thị hành động giới hạn hoặc bao quanh một thứ gì đó trong ranh giới. Đến đầu thế kỷ 20, "fence in" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh nông nghiệp để mô tả quá trình nhốt gia súc trong một khu đất. Thuật ngữ này cuối cùng đã được mở rộng để bao gồm các tình huống khác, chẳng hạn như phân định ranh giới của sân thể thao, xác định ranh giới của công trường xây dựng hoặc phác thảo ranh giới của một khu vực cụ thể để kiểm soát việc ra vào hoặc ngăn chặn việc trốn thoát. Nhìn chung, "fence in" là một cụm từ hữu ích đã phát triển theo thời gian, vẫn giữ nguyên nguồn gốc nông nghiệp của nó trong khi mở rộng để bao gồm nhiều ứng dụng khái niệm và thực tế.

namespace

to surround somebody/something with a fence

bao quanh ai đó/cái gì đó bằng hàng rào

Ví dụ:
  • The small grass patch was fenced in.

    Bãi cỏ nhỏ đã được rào lại.

to limit somebody’s freedom

hạn chế quyền tự do của ai đó

Ví dụ:
  • She felt fenced in by domestic routine.

    Cô cảm thấy bị bó buộc bởi thói quen gia đình.

Từ, cụm từ liên quan