Định nghĩa của từ paling

palingnoun

hầu hết

/ˈpeɪlɪŋ//ˈpeɪlɪŋ/

"Paling" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæl" có nghĩa là "stake" hoặc "pale". Ban đầu, "paling" dùng để chỉ hàng rào làm bằng cọc hoặc cọc. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm bất kỳ rào cản nào, bao gồm cả "paling" của sân khấu, dùng để chỉ phần phía trước nơi diễn viên đứng. Ngày nay, "paling" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả bất kỳ loại giới hạn hoặc hạn chế nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghàng rào cọc; những cọc rào

namespace
Ví dụ:
  • After a month-long vacation in Bali, the beauty of my hometown started to pale in comparison.

    Sau kỳ nghỉ kéo dài một tháng ở Bali, vẻ đẹp quê hương tôi bắt đầu trở nên mờ nhạt.

  • The sun began to set, and the sky's hues of pink and orange slowly faded into deep shades of purple, paling in comparison to the fiery colors it had shown moments before.

    Mặt trời bắt đầu lặn, sắc hồng và cam của bầu trời dần chuyển sang sắc tím đậm, nhạt nhòa so với màu sắc rực rỡ vừa xuất hiện vài phút trước.

  • As she neared the end of her marathon, the runner's energy levels began to pal in comparison to the initial burst she had felt at the starting line.

    Khi gần đến đích của cuộc chạy marathon, mức năng lượng của cô bắt đầu giảm so với cảm giác bùng nổ ban đầu khi cô ở vạch xuất phát.

  • The singer's new album failed to live up to the expectations set by her previous, award-winning releases, paling in comparison to the standards she had set for herself.

    Album mới của nữ ca sĩ đã không đáp ứng được kỳ vọng của những album từng đoạt giải thưởng trước đó, thậm chí còn kém xa so với tiêu chuẩn mà cô đặt ra cho chính mình.

  • Despite the musician's best efforts, the audience's enthusiasm gradually paled compared to the electrifying atmosphere they had created earlier in the show.

    Bất chấp mọi nỗ lực của nhạc sĩ, sự nhiệt tình của khán giả dần giảm sút so với bầu không khí sôi động mà họ đã tạo ra trước đó trong chương trình.

  • The plant's vibrant, lush greenness gradually faded into a duller hue as it struggled to absorb enough water in the drought.

    Màu xanh tươi tốt của cây dần chuyển sang màu xỉn hơn khi nó phải vật lộn để hấp thụ đủ nước trong thời tiết hạn hán.

  • The couple's joy during their wedding day couldn't have been more different from the bitterness and anger that now colored their interactions, paling in comparison to the sweetness they used to share.

    Niềm vui của cặp đôi trong ngày cưới không thể khác hơn so với nỗi cay đắng và giận dữ hiện diện trong cách họ tương tác, trở nên nhạt nhòa so với sự ngọt ngào mà họ từng chia sẻ.

  • As the days passed, the patient's once bright smile transformed into a more somber expression, paling in comparison to the hopeful, determined smile she had worn during her initial fight against cancer.

    Khi những ngày trôi qua, nụ cười rạng rỡ của bệnh nhân dần chuyển sang vẻ mặt buồn bã hơn, nhạt nhòa so với nụ cười đầy hy vọng và quyết tâm mà cô đã thể hiện trong cuộc chiến ban đầu chống lại căn bệnh ung thư.

  • While the food had been delicious at the start of the meal, the flavors slowly waned as the evening wore on, paling in comparison to the burst of deliciousness that had first tantalized their taste buds.

    Mặc dù đồ ăn rất ngon lúc đầu bữa ăn, nhưng hương vị dần giảm đi khi màn đêm buông xuống, trở nên nhạt nhòa so với sự bùng nổ hương vị thơm ngon ban đầu đã kích thích vị giác của họ.

  • The storm's mighty thunder and lightning gradually weakened, paling in comparison to the deafening roar and blazing bolts that had made the sky light up earlier that night.

    Tiếng sấm và tia chớp dữ dội của cơn bão dần yếu đi, trở nên mờ nhạt so với tiếng gầm thét chói tai và những tia chớp sáng rực khiến bầu trời sáng rực vào đêm hôm đó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches