Định nghĩa của từ generative

generativeadjective

sinh sản

/ˈdʒenərətɪv//ˈdʒenərətɪv/

Thuật ngữ "generative" bắt nguồn từ tiếng Latin "generare", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "mang đến". Trong tiếng Anh, từ "generative" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả quá trình tạo ra hoặc phát triển. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học, ám chỉ hành động sinh sản hoặc sản xuất con cái. Theo thời gian, phạm vi của từ này được mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác, chẳng hạn như toán học, trong đó hàm sinh sản là hàm tạo ra các yếu tố mới dựa trên các yếu tố hiện có. Trong triết học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loại siêu hình học nhấn mạnh vào sức mạnh sáng tạo và phát triển của tâm trí. Ngày nay, từ "generative" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghệ thuật, âm nhạc và khoa học máy tính, để mô tả các quá trình tạo ra các hình thức mới và sáng tạo. Ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh vào ý tưởng sáng tạo, sản xuất và phát triển.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó khả năng sinh ra, sinh ra

namespace
Ví dụ:
  • The AI algorithm is generative, meaning it can learn and produce new and original ideas or expressions without being explicitly programmed to do so.

    Thuật toán AI có tính sáng tạo, nghĩa là nó có thể học và tạo ra những ý tưởng hoặc cách diễn đạt mới và độc đáo mà không cần được lập trình rõ ràng để làm như vậy.

  • The composer used a generative music software to create an entire symphony with just a few basic rules and inputs.

    Nhà soạn nhạc đã sử dụng phần mềm tạo nhạc để tạo ra toàn bộ bản giao hưởng chỉ với một vài quy tắc và dữ liệu cơ bản.

  • In generative art, the artist provides a set of rules or parameters, and a generative system produces countless unique and unexpected works based on those rules.

    Trong nghệ thuật sáng tạo, nghệ sĩ đưa ra một bộ quy tắc hoặc thông số và hệ thống sáng tạo sẽ tạo ra vô số tác phẩm độc đáo và bất ngờ dựa trên những quy tắc đó.

  • The company's generative marketing platform can automatically generate hundreds of ad variations with personalization and optimization based on the user's preferences and behavior.

    Nền tảng tiếp thị sáng tạo của công ty có thể tự động tạo ra hàng trăm biến thể quảng cáo với khả năng cá nhân hóa và tối ưu hóa dựa trên sở thích và hành vi của người dùng.

  • The scientist developed a generative model to predict the structure and properties of molecules, which could revolutionize drug discovery and material science.

    Nhà khoa học này đã phát triển một mô hình sinh sản để dự đoán cấu trúc và tính chất của phân tử, có thể cách mạng hóa việc khám phá thuốc và khoa học vật liệu.

  • The educational software uses generative methods to create individualized learning paths for each student based on their strengths, weaknesses, and interests.

    Phần mềm giáo dục sử dụng các phương pháp sáng tạo để tạo ra lộ trình học tập cá nhân cho từng học sinh dựa trên điểm mạnh, điểm yếu và sở thích của họ.

  • The city's urban planning authorities adopted a generative approach to design new neighborhoods, combining data analysis, citizen feedback, and mass customization.

    Các cơ quan quy hoạch đô thị của thành phố đã áp dụng phương pháp tiếp cận sáng tạo để thiết kế các khu phố mới, kết hợp phân tích dữ liệu, phản hồi của người dân và tùy chỉnh hàng loạt.

  • The architect employed generative design strategies to optimize energy efficiency and reduce waste in a complex building project.

    Kiến trúc sư đã sử dụng các chiến lược thiết kế sáng tạo để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chất thải trong một dự án xây dựng phức tạp.

  • The startup offers a generative design service for industrial product design, allowing customers to explore multiple solutions and prototypes with minimum input and time.

    Công ty khởi nghiệp này cung cấp dịch vụ thiết kế sáng tạo cho thiết kế sản phẩm công nghiệp, cho phép khách hàng khám phá nhiều giải pháp và nguyên mẫu với đầu vào và thời gian tối thiểu.

  • In generative finance, the algorithmic trading systems can analyze market data and dynamically adjust the portfolio allocation and risk management based on a set of criteria and evolving constraints.

    Trong tài chính tạo sinh, hệ thống giao dịch thuật toán có thể phân tích dữ liệu thị trường và điều chỉnh linh hoạt việc phân bổ danh mục đầu tư và quản lý rủi ro dựa trên một bộ tiêu chí và các ràng buộc đang phát triển.

Từ, cụm từ liên quan