Định nghĩa của từ fatness

fatnessnoun

chất béo

/ˈfætnəs//ˈfætnəs/

"Fatness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæt", có nghĩa là "béo, đầy đặn hoặc dày". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*fatan", có thể có nghĩa tương tự. Khái niệm "fatness" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, vì nó liên quan đến một đặc điểm vật lý đã được quan sát và bình luận từ thời cổ đại. Tuy nhiên, từ cụ thể "fatness" xuất hiện vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 14), trở thành một cách để mô tả trạng thái béo phì.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự béo, sự mập, sự mũm mĩm

meaningsự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai)

namespace
Ví dụ:
  • The study found that excessive fatness, as measured by a body mass index (BMI) above 30, is linked to an increased risk of developing diabetes, heart disease, and certain types of cancer.

    Nghiên cứu phát hiện ra rằng tình trạng béo phì quá mức, được đo bằng chỉ số khối cơ thể (BMI) trên 30, có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bệnh tim và một số loại ung thư.

  • She had struggled with fatness her entire life, trying countless diets and exercise routines, but nothing seemed to work in the long term.

    Cô đã phải vật lộn với tình trạng béo phì suốt cuộc đời mình, thử vô số chế độ ăn kiêng và bài tập thể dục, nhưng dường như không có cách nào hiệu quả về lâu dài.

  • The concerns over fatness in the population have led to public health initiatives promoting healthy eating and physical activity.

    Mối lo ngại về tình trạng béo phì trong dân số đã dẫn đến các sáng kiến ​​y tế công cộng thúc đẩy chế độ ăn uống lành mạnh và hoạt động thể chất.

  • His fatness had caused significant mobility issues, and he found it challenging to carry out even simple daily tasks without assistance.

    Tình trạng béo phì của ông đã gây ra những vấn đề đáng kể về khả năng vận động, và ông thấy rất khó khăn khi thực hiện ngay cả những công việc hàng ngày đơn giản mà không có sự trợ giúp.

  • The character's fatness served as a visible symbol of their emotional and psychological struggles, a manifestation of their inner turmoil.

    Sự béo phì của nhân vật này là biểu tượng hữu hình cho những đấu tranh về mặt cảm xúc và tâm lý, là biểu hiện của sự bất ổn bên trong của họ.

  • Fatness negatively impacts overall health outcomes, including an increased risk of high blood pressure, high cholesterol, and wear and tear on the joints.

    Tình trạng béo phì ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể, bao gồm tăng nguy cơ huyết áp cao, cholesterol cao và hao mòn khớp.

  • The fashion industry has been criticized for perpetuating unrealistic standards of beauty that promote fat-shaming and exclude individuals of varying body types.

    Ngành công nghiệp thời trang đã bị chỉ trích vì duy trì các tiêu chuẩn cái đẹp không thực tế, cổ xúy cho sự chế giễu người béo và loại trừ những cá nhân có nhiều vóc dáng khác nhau.

  • Her pregnancy had resulted in significant weight gain, and she was determined to prioritize her health by safely and gradually losing the excess fatness through nutrition and exercise.

    Việc mang thai khiến cô tăng cân đáng kể và cô quyết tâm ưu tiên sức khỏe của mình bằng cách giảm mỡ thừa một cách an toàn và dần dần thông qua chế độ dinh dưỡng và tập thể dục.

  • Research suggests that parental modeling of healthy eating habits and regular exercise is an effective way to prevent childhood obesity and provide a foundation for lifelong healthy choices.

    Nghiên cứu cho thấy việc cha mẹ làm gương về thói quen ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là một cách hiệu quả để ngăn ngừa béo phì ở trẻ em và tạo nền tảng cho những lựa chọn lành mạnh suốt đời.

  • He was open about his past struggles with fatness and body dysmorphia, hoping to inspire others to take a more forgiving and self-compassionate approach to managing their own bodies.

    Anh ấy đã cởi mở chia sẻ về quá khứ đấu tranh với tình trạng béo phì và rối loạn nhận thức về ngoại hình, hy vọng có thể truyền cảm hứng cho những người khác có cách tiếp cận dễ tha thứ và tự thương hơn trong việc quản lý cơ thể của mình.