Định nghĩa của từ alacrity

alacritynoun

tính toàn diện

/əˈlækrəti//əˈlækrəti/

Từ "alacrity" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin thế kỷ 14 "alacritas", có nghĩa là "cheerfulness" hoặc "sức nổi". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "alacer", có nghĩa là "lively" hoặc "hăng hái". Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "alacrity," ban đầu có nghĩa là "cheerfulness" hoặc "nhanh nhẹn". Theo thời gian, nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả phẩm chất nhanh nhẹn, nhanh nhẹn và tràn đầy năng lượng trong các hành động hoặc chuyển động của một người. Ngày nay, "alacrity" được sử dụng để truyền đạt cảm giác về tốc độ, hiệu quả và sự nhiệt tình trong việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc phản ứng với các tình huống. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ này vẫn giữ nguyên hương vị tiếng Anh cổ, gợi lên cảm giác tự tin và quyết đoán đầy nhiệt huyết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sốt sắng

meaningsự hoạt bát, sự nhanh nhẩu

namespace
Ví dụ:
  • She responded to the job offer with alacrity, eagerly accepting the position within hours of learning about it.

    Cô ấy đã phản hồi lời mời làm việc một cách nhanh chóng, háo hức nhận việc chỉ sau vài giờ tìm hiểu về nó.

  • The CEO addressed the investors with alacrity, outlining the company's strategy for growth in a confident and engaging manner.

    Tổng giám đốc điều hành đã nhanh chóng phát biểu trước các nhà đầu tư, vạch ra chiến lược tăng trưởng của công ty theo cách tự tin và hấp dẫn.

  • The athlete sprinted towards the finish line with alacrity, determined to break the record and claim victory.

    Vận động viên này chạy nước rút về đích với quyết tâm phá vỡ kỷ lục và giành chiến thắng.

  • The student completed the exam with alacrity, answering every question with ease and confidence.

    Học sinh đã hoàn thành kỳ thi một cách nhanh chóng, trả lời mọi câu hỏi một cách dễ dàng và tự tin.

  • The chef prepared the dinner with alacrity, working quickly and efficiently in the kitchen to ensure a successful evening.

    Đầu bếp đã chuẩn bị bữa tối một cách nhanh chóng và hiệu quả trong bếp để đảm bảo một buổi tối thành công.

  • The doctor diagnosed the patient with alacrity, examining her symptoms carefully and swiftly to arrive at a diagnosis.

    Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân một cách nhanh chóng, kiểm tra các triệu chứng một cách cẩn thận và nhanh chóng để đưa ra chẩn đoán.

  • The team tackled the project with alacrity, working together seamlessly to achieve their goals in a timely manner.

    Nhóm đã giải quyết dự án một cách nhanh chóng, làm việc cùng nhau một cách liền mạch để đạt được mục tiêu một cách kịp thời.

  • The musician played the piece with alacrity, performing with precision and passion.

    Người nhạc sĩ đã chơi bản nhạc một cách nhanh nhẹn, chính xác và đầy đam mê.

  • The artist painted the portrait with alacrity, skillfully capturing every detail and bringing the subject to life on the canvas.

    Người họa sĩ đã vẽ bức chân dung một cách nhanh nhẹn, khéo léo nắm bắt mọi chi tiết và thổi hồn vào nhân vật trên vải.

  • The writer crafted the essay with alacrity, composing a thoughtful and articulate piece that left a lasting impression on the reader.

    Tác giả đã soạn thảo bài luận một cách nhanh chóng, tạo nên một bài viết sâu sắc và mạch lạc, để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc.