Định nghĩa của từ farce

farcenoun

trò hề

/fɑːs//fɑːrs/

Từ gốcĐầu thế kỷ 16: từ tiếng Pháp, nghĩa đen là ‘nhồi’, từ farcir ‘nhồi’, từ tiếng Latin farcire. Nghĩa trước đó của ‘nhồi thịt viên’ đã được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ cho các đoạn hài hước xen kẽ ‘nhồi’ vào văn bản của các vở kịch tôn giáo, dẫn đến cách sử dụng hiện tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò khôi hài, trò hề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningkịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn

type ngoại động từ

meaningnhồi (thịt)

meaning(nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối

meaningnhồi đầy (tác phẩm văn học)

examplea book farce d with Greek quotations: quyển sách nhồi đầy những trích dẫn Hy-lạp

namespace

a funny play for the theatre based on silly and unlikely situations and events; this type of writing or performance

một vở kịch vui nhộn dành cho nhà hát dựa trên những tình huống và sự kiện ngớ ngẩn và khó xảy ra; kiểu viết hoặc trình diễn này

Ví dụ:
  • a bedroom farce (= a funny play about sex)

    một trò hề trong phòng ngủ (= một trò đùa vui về tình dục)

  • The town council's handling of the water crisis turned into a hilarious farce as they kept passing the buck and making matters worse.

    Cách hội đồng thị trấn giải quyết cuộc khủng hoảng nước đã trở thành trò hề buồn cười khi họ liên tục đổ lỗi và làm cho vấn đề trở nên tồi tệ hơn.

  • The audition for the lead role in the play was an utter farce as the desperate and quirky actors stumbled and fumbled their way through their lines.

    Buổi thử vai cho vai chính trong vở kịch thực sự là một trò hề khi các diễn viên tuyệt vọng và lập dị vấp váp và lúng túng khi diễn vai của mình.

  • The plan to sneak out of the boring office party turned into a total farce as they got caught by security and had to make an embarrassing public apology.

    Kế hoạch lẻn ra khỏi bữa tiệc văn phòng buồn tẻ đã trở thành một trò hề khi họ bị an ninh bắt gặp và phải đưa ra lời xin lỗi công khai một cách ngượng ngùng.

  • The rivalry between the two teams at the charity volleyball tournament turned into a farcical feud with players making outrageous claims and jokes.

    Sự cạnh tranh giữa hai đội tại giải đấu bóng chuyền từ thiện đã biến thành một cuộc đấu khẩu lố bịch khi các cầu thủ đưa ra những tuyên bố và trò đùa vô lý.

Ví dụ bổ sung:
  • Farce is often looked down upon by serious theatre goers.

    Trò hề thường bị những người xem kịch nghiêm túc coi thường.

  • Feydeau's classic bedroom farce is set in turn-of-the-century Paris.

    Trò hề trong phòng ngủ cổ điển của Feydeau lấy bối cảnh ở Paris đầu thế kỷ.

a situation or an event that is so unfair or badly organized that it becomes silly

một tình huống hoặc một sự kiện không công bằng hoặc được tổ chức tồi đến mức nó trở nên ngớ ngẩn

Ví dụ:
  • The trial was a complete farce.

    Phiên tòa hoàn toàn là một trò hề.

Ví dụ bổ sung:
  • The debate degenerated into farce when opposing speakers started shouting at each other.

    Cuộc tranh luận trở thành trò hề khi các diễn giả đối lập bắt đầu la hét vào mặt nhau.

  • The whole procedure has become a complete farce.

    Toàn bộ quá trình đã trở thành một trò hề hoàn toàn.