Định nghĩa của từ fallopian tube

fallopian tubenoun

ống dẫn trứng

/fəˈləʊpiən tjuːb//fəˈləʊpiən tuːb/

Ống dẫn trứng, còn được gọi là ống dẫn trứng, là một cặp ống cơ vận chuyển trứng từ buồng trứng đến tử cung ở phụ nữ. Từ "Fallopian" bắt nguồn từ tên của nhà giải phẫu học người Ý Guido Falloppio, người đầu tiên mô tả chính xác các ống này vào đầu thế kỷ 16. Falloppio là một nhà giải phẫu học, bác sĩ và nhà khoa học nổi tiếng thời bấy giờ, và những mô tả chi tiết và chính xác của ông về hệ thống sinh sản của phụ nữ, bao gồm cả ống dẫn trứng, vẫn có ảnh hưởng và được chấp nhận rộng rãi cho đến ngày nay. Ống dẫn trứng được đặt theo tên của Falloppio để tôn vinh những đóng góp của ông cho lĩnh vực giải phẫu và khoa học sinh sản.

namespace
Ví dụ:
  • The fallopian tubes carried the woman's eggs from the ovaries to the uterus, but unfortunately, one of the tubes was blocked, preventing her from getting pregnant.

    Ống dẫn trứng dẫn trứng của người phụ nữ từ buồng trứng đến tử cung, nhưng không may, một trong hai ống dẫn trứng bị tắc, khiến cô ấy không thể mang thai.

  • The female reproductive system consists of the ovaries, uterus, and fallopian tubes that facilitate pregnancy and childbirth.

    Hệ thống sinh sản của phụ nữ bao gồm buồng trứng, tử cung và ống dẫn trứng giúp hỗ trợ quá trình mang thai và sinh nở.

  • The fertilization process starts when a sperm cell travels through the cervix, uterus, and fallopian tubes to meet the egg.

    Quá trình thụ tinh bắt đầu khi tinh trùng di chuyển qua cổ tử cung, tử cung và ống dẫn trứng để gặp trứng.

  • Some women are born with conditions that affect the fallopian tubes, making it difficult for them to conceive.

    Một số phụ nữ sinh ra đã mắc phải tình trạng ảnh hưởng đến ống dẫn trứng, khiến họ khó thụ thai.

  • The fallopian tubes also produce a fluid that helps sperm travel toward the egg during fertilization.

    Ống dẫn trứng cũng sản xuất ra chất lỏng giúp tinh trùng di chuyển về phía trứng trong quá trình thụ tinh.

  • Medical tests, such as hysterosalpingography, can help determine if the fallopian tubes are clear and functioning properly.

    Các xét nghiệm y tế, chẳng hạn như chụp tử cung vòi trứng, có thể giúp xác định xem ống dẫn trứng có thông và hoạt động bình thường hay không.

  • Women with damaged or blocked fallopian tubes may require assistance with fertility treatments like in vitro fertilization.

    Phụ nữ bị tổn thương hoặc tắc ống dẫn trứng có thể cần hỗ trợ điều trị khả năng sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm.

  • After ovulation, the egg moves slowly down the fallopian tube toward the uterus, where implantation may occur if the egg is fertilized.

    Sau khi rụng trứng, trứng di chuyển chậm xuống ống dẫn trứng về phía tử cung, nơi có thể diễn ra quá trình làm tổ nếu trứng được thụ tinh.

  • While the fallopian tubes are crucial for fertilization and pregnancy, they can also develop complications like tumors or infections that require medical attention.

    Trong khi ống dẫn trứng có vai trò quan trọng đối với quá trình thụ tinh và mang thai, chúng cũng có thể phát triển các biến chứng như khối u hoặc nhiễm trùng cần được chăm sóc y tế.

  • If you are trying to conceive, it's essential to monitor your menstrual cycle closely and keep track of when your egg travels through the fallopian tubes to the uterus for the best chance of pregnancy.

    Nếu bạn đang cố gắng thụ thai, điều quan trọng là phải theo dõi chặt chẽ chu kỳ kinh nguyệt và theo dõi thời điểm trứng di chuyển qua ống dẫn trứng đến tử cung để có cơ hội mang thai tốt nhất.