Định nghĩa của từ ovule

ovulenoun

phôi châu

/ˈɒvjuːl//ˈəʊvjuːl/

Từ "ovule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ovulum" có nghĩa là "quả trứng nhỏ". Thuật ngữ này được nhà thực vật học người Đức Christian Ehrenreich Weigelin đặt ra vào cuối những năm 1700 để chỉ hạt chưa trưởng thành trong một loài thực vật có hoa. Nó mô tả các cấu trúc bên trong bầu nhụy cuối cùng sẽ phát triển thành hạt hoặc phôi, tùy thuộc vào việc chúng có được thụ tinh bằng phấn hoa hay không. Noãn được bao quanh bởi một lớp bảo vệ gọi là lớp vỏ, giúp bảo vệ noãn khỏi môi trường và mọi nguồn gây hại tiềm ẩn. Sau khi được thụ tinh bởi hạt phấn, noãn phát triển thành túi phôi, chứa phôi, nội nhũ và một mô gọi là dây treo, neo phôi vào mô noãn xung quanh. Tóm lại, từ "ovule" có nguồn gốc từ sự giống nhau của nó với một cấu trúc nhỏ giống như hạt và được sử dụng để mô tả giai đoạn sớm nhất trong quá trình phát triển của hạt thực vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) noãn

meaning(sinh vật học) tế bào trứng

namespace
Ví dụ:
  • The angiosperm plant produced a large number of ovules inside its ovary, which would eventually develop into seeds.

    Cây hạt kín tạo ra một số lượng lớn noãn bên trong bầu nhụy, cuối cùng phát triển thành hạt.

  • Botanists have discovered that some species of ferns bear ovules in clusters, called sori, on the underside of their fronds.

    Các nhà thực vật học đã phát hiện ra rằng một số loài dương xỉ có noãn mọc thành từng cụm, gọi là sori, ở mặt dưới của lá.

  • The ovules in a magnolia flower are enclosed in a specialized structure called an ovary, which will develop into a fruit containing many seeds.

    Noãn trong hoa mộc lan được bao bọc trong một cấu trúc đặc biệt gọi là bầu nhụy, cấu trúc này sẽ phát triển thành quả chứa nhiều hạt.

  • In gymnosperms like conifers, ovules are borne directly on the scales of their cones, making them visible to the naked eye.

    Ở thực vật hạt trần như cây lá kim, noãn nằm trực tiếp trên vảy của nón, khiến chúng có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

  • The ovules in a pea plant are embedded in a gelatinous substance called the nucellus, which provides them with nutrients during development.

    Noãn ở cây đậu được nhúng trong một chất giống như thạch gọi là nhân noãn, cung cấp chất dinh dưỡng cho noãn trong quá trình phát triển.

  • The surface of many ovules is covered in a protective layer called an intine, which helps prevent desiccation during the early stages of development.

    Bề mặt của nhiều noãn được bao phủ bởi một lớp bảo vệ gọi là nội nhũ, giúp ngăn ngừa tình trạng khô héo trong giai đoạn đầu phát triển.

  • The process by which an ovule develops into a seed is called embryogenesis, and is regulated by a complex network of genes and signaling molecules.

    Quá trình noãn phát triển thành hạt được gọi là phôi thai và được điều chỉnh bởi mạng lưới phức tạp gồm các gen và phân tử tín hiệu.

  • The formation of an ovule begins with the division of a specialized cell called the megaspore mother cell, and involves several rounds of mitosis and differentiation.

    Sự hình thành noãn bắt đầu bằng sự phân chia của một tế bào chuyên biệt gọi là tế bào mẹ đại bào tử và trải qua nhiều vòng nguyên phân và phân hóa.

  • In some species, ovules may be barren, meaning they do not develop into viable seeds. This is known as parthenocarpy, and can occur due to mutations or environmental factors.

    Ở một số loài, noãn có thể cằn cỗi, nghĩa là chúng không phát triển thành hạt khỏe mạnh. Hiện tượng này được gọi là trinh sản và có thể xảy ra do đột biến hoặc các yếu tố môi trường.

  • The study of ovule development is important for understanding the reproductive biology of plants, and may have practical applications in agriculture and conservation efforts.

    Nghiên cứu về sự phát triển của noãn rất quan trọng để hiểu được sinh học sinh sản của thực vật và có thể có ứng dụng thực tế trong nông nghiệp và nỗ lực bảo tồn.