Định nghĩa của từ progesterone

progesteronenoun

progesteron

/prəˈdʒestərəʊn//prəˈdʒestərəʊn/

Từ "progesterone" được đặt ra vào năm 1934 bởi nhà sinh hóa người Pháp Raphael Lelong. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pro" có nghĩa là "prior" và "gesterone" dùng để chỉ thai kỳ hoặc thai nghén. Lelong đặt tên cho hormone này theo vai trò của nó trong việc chuẩn bị tử cung để cấy trứng đã thụ tinh trong quá trình mang thai. Trước khi phát hiện ra progesterone, quá trình cấy ghép và duy trì thai kỳ vẫn chưa được hiểu rõ. Phát hiện của Lelong về progesterone là hormone chính chịu trách nhiệm cho các quá trình này đã cách mạng hóa lĩnh vực sinh học sinh sản và mở đường cho các nghiên cứu và phát triển sâu hơn về các phương pháp kiểm soát sinh sản. Ngày nay, progesterone được công nhận là một hormone quan trọng trong việc duy trì thai kỳ và thường được sử dụng như một loại thuốc hỗ trợ khả năng sinh sản và mang thai.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghoocmon giới tính duy trì thai

namespace
Ví dụ:
  • During pregnancy, progesterone is a hormone that helps to prepare the uterus for the growing embryo and prevent early labor.

    Trong thời kỳ mang thai, progesterone là một loại hormone giúp chuẩn bị tử cung cho phôi thai đang phát triển và ngăn ngừa chuyển dạ sớm.

  • Women take progesterone supplements in order to increase the chances of implantation during in vitro fertilization (IVFtreatments.

    Phụ nữ dùng thuốc bổ sung progesterone để tăng cơ hội làm tổ trong quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (điều trị IVF).

  • Progesterone can also be used to treat certain types of cancer, as it can slow or stop the growth of tumor cells.

    Progesterone cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư vì nó có thể làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào khối u.

  • The synthetic progesterone medication called medroxyprogesterone (MPAis commonly prescribed to women with endometriosis to help manage symptoms.

    Thuốc progesterone tổng hợp có tên là medroxyprogesterone (MPAI) thường được kê đơn cho phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung để giúp kiểm soát các triệu chứng.

  • Progesterone can also be given to women in perimenopause to help relieve menopausal symptoms, such as hot flashes and vaginal dryness.

    Progesterone cũng có thể được dùng cho phụ nữ trong thời kỳ tiền mãn kinh để giúp làm giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa và khô âm đạo.

  • Progesterone levels are measured through blood tests to help diagnose conditions like polycystic ovary syndrome (PCOSand some types of fertility issues.

    Nồng độ progesterone được đo thông qua xét nghiệm máu để giúp chẩn đoán các tình trạng như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và một số loại vấn đề về khả năng sinh sản.

  • Prolonged use of progesterone in oral contraceptives can lead to side effects such as mood changes and weight gain.

    Sử dụng progesterone trong thuốc tránh thai đường uống kéo dài có thể dẫn đến các tác dụng phụ như thay đổi tâm trạng và tăng cân.

  • Progesterone is often prescribed in combination with estrogen as a form of hormone replacement therapy for menopausal women experiencing bothersome symptoms.

    Progesterone thường được kê đơn kết hợp với estrogen như một hình thức liệu pháp thay thế hormone cho phụ nữ mãn kinh gặp phải các triệu chứng khó chịu.

  • Progesterone creams are sometimes used to relieve symptoms of menopause, but their effectiveness can vary widely and more research is needed to determine whether they are safe and effective.

    Kem progesterone đôi khi được dùng để làm giảm các triệu chứng mãn kinh, nhưng hiệu quả của chúng có thể khác nhau rất nhiều và cần nghiên cứu thêm để xác định xem chúng có an toàn và hiệu quả hay không.

  • Studies have suggested that progesterone may have a role to play in preventing or reducing the risk of conditions like osteoporosis and heart disease, although more research is needed to confirm these findings.

    Các nghiên cứu cho thấy progesterone có thể có vai trò trong việc ngăn ngừa hoặc giảm nguy cơ mắc các bệnh như loãng xương và bệnh tim, mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận những phát hiện này.