Định nghĩa của từ ovulation

ovulationnoun

rụng trứng

/ˌɒvjuˈleɪʃn//ˌɑːvjuˈleɪʃn/

Từ "ovulation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ovum", nghĩa là trứng và "ulare", nghĩa là lăn hoặc di chuyển. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "ovum" được sử dụng trong giới khoa học để chỉ trứng nói chung, bao gồm cả trứng của động vật và chim. Khái niệm rụng trứng, cụ thể là việc giải phóng trứng khỏi buồng trứng, không được hiểu đầy đủ cho đến đầu thế kỷ 19. Nhà giải phẫu học người Áo Karl von Baer là một trong những người đầu tiên mô tả hiện tượng rụng trứng vào năm 1827. Ông đã sử dụng thuật ngữ "ovum" để mô tả trứng được giải phóng và "ovulatio" để mô tả quá trình rụng trứng. Từ đó, thuật ngữ "ovulation" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học, sinh học và bảo tồn động vật hoang dã để mô tả việc giải phóng trứng khỏi buồng trứng của động vật, bao gồm cả con người.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự rụng trứng; sự sản ra hoặc rơi ra từ tế bào trứng

namespace
Ví dụ:
  • After a few months of trying to conceive, Sarah's doctor confirmed that she was ovulating regularly.

    Sau vài tháng cố gắng thụ thai, bác sĩ của Sarah xác nhận rằng cô rụng trứng đều đặn.

  • Learning that she had successfully ovulated gave Emily the encouragement she needed to continue with fertility treatments.

    Khi biết mình đã rụng trứng thành công, Emily có thêm động lực để tiếp tục điều trị hiếm muộn.

  • The woman trying to conceive discovered that she was ovulating through the use of an ovulation prediction kit.

    Người phụ nữ đang cố gắng thụ thai đã phát hiện ra mình đang rụng trứng thông qua việc sử dụng bộ dụng cụ dự đoán ngày rụng trứng.

  • Tammy's doctor explained that a healthy diet and regular exercise could help regulate her ovulation cycle.

    Bác sĩ của Tammy giải thích rằng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên có thể giúp điều hòa chu kỳ rụng trứng của cô.

  • The couple's fertility specialist prescribed medication to induce ovulation, as they were having difficulty conceiving naturally.

    Chuyên gia về khả năng sinh sản của cặp đôi đã kê đơn thuốc để kích thích rụng trứng vì họ gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên.

  • If you're trying to conceive, you may want to track your ovulation cycle to increase your chances of pregnancy.

    Nếu bạn đang cố gắng thụ thai, bạn có thể muốn theo dõi chu kỳ rụng trứng để tăng cơ hội mang thai.

  • Claudia suffered from irregular ovulation and sought medical treatment to help her conceive.

    Claudia bị rụng trứng không đều và phải tìm cách điều trị y tế để giúp cô thụ thai.

  • The woman was thrilled to learn that she was ovulating during the upcoming week and scheduled a date with her partner accordingly.

    Người phụ nữ rất vui mừng khi biết mình sẽ rụng trứng vào tuần tới và đã lên lịch hẹn hò với bạn đời của mình vào thời điểm đó.

  • For Rachel, discovering that she was ovulating led to a feeling of hope and optimism about her fertility.

    Đối với Rachel, việc phát hiện mình đang rụng trứng mang lại cho cô cảm giác hy vọng và lạc quan về khả năng sinh sản của mình.

  • The doctor advised Katie to monitor her ovulation cycle closely to improve her chances of getting pregnant.

    Bác sĩ khuyên Katie nên theo dõi chặt chẽ chu kỳ rụng trứng để tăng cơ hội mang thai.