Định nghĩa của từ ovary

ovarynoun

buồng trứng

/ˈəʊvəri//ˈəʊvəri/

Từ "ovary" bắt nguồn từ tiếng Latin "ovum", nghĩa là trứng, và hậu tố "-ary", là một biến thể của hậu tố tiếng Hy Lạp "-ario-, "-ary" hoặc "-ory", tạo thành danh từ chỉ một địa điểm hoặc vật chứa. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "ovum" dùng để chỉ trứng của động vật, và sau đó, vào thế kỷ 18, nó được áp dụng cho cơ quan sinh sản của con cái nơi trứng phát triển. Thuật ngữ "buồng trứng" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1820 để chỉ bộ phận của hệ thống sinh sản của con cái nơi trứng hoặc trứng phát triển. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả cơ quan chịu trách nhiệm sản xuất trứng ở động vật cái, bao gồm cả con người. Ngày nay, thuật ngữ "buồng trứng" được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh khoa học và y tế để chỉ cơ quan sinh sản quan trọng này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) buồng trứng

meaning(thực vật học) bầu (nhuỵ hoa)

namespace

either of the two organs in a woman’s body that produce eggs; a similar organ in female animals, birds and fish

một trong hai cơ quan trong cơ thể phụ nữ sản xuất trứng; một cơ quan tương tự ở động vật cái, chim và cá

the part of a plant that produces seeds

phần của cây tạo ra hạt