Định nghĩa của từ estrogen

estrogennoun

oestrogen

/ˈiːstrədʒən//ˈestrədʒən/

Từ "estrogen" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oistros" có nghĩa là "meaning" và "genos" có nghĩa là "origin" hoặc "production". Hậu tố "-gen" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "gennan" có nghĩa là "sản xuất" hoặc "tạo ra". Năm 1929, nhà sinh hóa học người Mỹ Earl Sutherland đã phân lập được một loại hormone từ mô buồng trứng của động vật có vú, mà ông đặt tên là "estrone". Ông sử dụng gốc tiếng Hy Lạp "oistros" vì nó ám chỉ từ tiếng Latin "hister", có nghĩa là "womb", và hormone này được cho là có liên quan đến việc điều hòa chu kỳ sinh sản của phụ nữ. Theo thời gian, thuật ngữ "estrogen" đã dùng để chỉ một nhóm hormone tự nhiên, bao gồm estrone, estradiol và estriol, được tiết ra bởi buồng trứng và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và khả năng sinh sản của phụ nữ.

namespace
Ví dụ:
  • Estrogen plays a crucial role in the development and maintenance of secondary sexual characteristics in females, such as breast growth and body shape.

    Estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở phụ nữ, chẳng hạn như sự phát triển của ngực và hình dáng cơ thể.

  • After menopause, when estrogen production decreases, women may experience hot flashes and other menopausal symptoms.

    Sau thời kỳ mãn kinh, khi lượng estrogen giảm, phụ nữ có thể bị bốc hỏa và các triệu chứng mãn kinh khác.

  • Some prescription medications, like birth control pills and hormone replacement therapy, contain estrogen to regulate menstrual cycles and alleviate menopausal symptoms.

    Một số loại thuốc theo toa, như thuốc tránh thai và liệu pháp thay thế hormone, có chứa estrogen để điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và làm giảm các triệu chứng mãn kinh.

  • Exposure to environmental pollutants, like pesticides and plastics, has been linked to increased estrogen levels in women, potentially contributing to adverse health effects.

    Việc tiếp xúc với các chất ô nhiễm môi trường, như thuốc trừ sâu và nhựa, có liên quan đến việc tăng mức estrogen ở phụ nữ, có khả năng gây ra những tác động xấu đến sức khỏe.

  • Researchers have found that estrogen may provide some protection against osteoporosis, as it helps to maintain bone density and structure.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng estrogen có thể có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh loãng xương vì nó giúp duy trì mật độ và cấu trúc xương.

  • Estrogen has been shown to have a role in preventing cognitive decline and improving memory in postmenopausal women.

    Estrogen đã được chứng minh là có vai trò ngăn ngừa suy giảm nhận thức và cải thiện trí nhớ ở phụ nữ sau mãn kinh.

  • In some breast cancer cases, estrogen is a major contributing factor, as it can stimulate the growth of tumor cells.

    Trong một số trường hợp ung thư vú, estrogen là yếu tố chính góp phần gây ra ung thư vì nó có thể kích thích sự phát triển của tế bào khối u.

  • Endometriosis, a condition in which uterine tissue grows outside of the uterus, is linked to estrogen levels, as it may stimulate the growth of endometrial tissue.

    Bệnh lạc nội mạc tử cung, một tình trạng trong đó mô tử cung phát triển bên ngoài tử cung, có liên quan đến nồng độ estrogen vì nó có thể kích thích sự phát triển của mô nội mạc tử cung.

  • Estrogen is thought to contribute to the development of uterine fibroids, non-cancerous tumors that commonly occur in the uterus.

    Estrogen được cho là góp phần vào sự phát triển của u xơ tử cung, khối u lành tính thường xuất hiện ở tử cung.

  • Clinical studies have shown that some breast cancer treatments, like aromatase inhibitors, work by blocking estrogen production or reducing estrogen levels.

    Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng một số phương pháp điều trị ung thư vú, như thuốc ức chế aromatase, có tác dụng ngăn chặn sản xuất estrogen hoặc làm giảm nồng độ estrogen.

Từ, cụm từ liên quan

All matches