danh từ
(sinh vật học) giao t
giao tử
/ˈɡæmiːt//ˈɡæmiːt/Từ "gamete" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại γαμετής (gamētēs), dùng để chỉ một người phụ nữ đã kết hôn. Thuật ngữ này được triết gia Hy Lạp cổ đại Aristotle sử dụng để mô tả một tế bào sinh sản. Tuy nhiên, trong bối cảnh sinh học hiện đại, giao tử là một tế bào chuyên biệt chứa một nửa số lượng nhiễm sắc thể cần thiết cho chức năng tế bào bình thường. Điều này cho phép hợp nhất hai giao tử trong quá trình sinh sản, tạo ra hợp tử lưỡng bội chứa đầy đủ thông tin di truyền. Giao tử đực, chẳng hạn như tinh trùng, được tạo ra trong tinh hoàn, trong khi giao tử cái, chẳng hạn như trứng, được tạo ra trong buồng trứng. Sự hợp nhất của tinh trùng và trứng trong quá trình sinh sản hữu tính dẫn đến sự hình thành hợp tử, phát triển thành một sinh vật đa bào. Tóm lại, nguồn gốc của từ "gamete" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp cổ đại, nhưng định nghĩa hiện đại của nó đã được điều chỉnh để phản ánh sự hiểu biết khoa học về sinh sản.
danh từ
(sinh vật học) giao t
Tế bào sinh sản của nam giới, được gọi là tinh trùng hoặc giao tử, được sản xuất trong tinh hoàn của động vật có vú.
Tế bào sinh sản của con cái, được gọi là noãn hoặc giao tử, được sản xuất trong buồng trứng của động vật có vú.
Sau khi sinh sản hữu tính, phải mất khoảng chín tháng để phôi đơn bào, kết quả từ sự hợp nhất của tinh trùng và trứng, phát triển thành em bé.
Trong quá trình hình thành giao tử, giảm phân tạo ra các tế bào đơn bội chỉ chứa một nửa số nhiễm sắc thể có trong tế bào mẹ.
Trong quá trình sinh sản hữu tính, một loại phân chia tế bào cụ thể gọi là giảm phân tạo ra bốn giao tử đơn bội, mỗi giao tử chỉ mang một alen của một gen nhất định.
Sự thụ tinh xảy ra khi một tế bào tinh trùng kết hợp với trứng để tạo thành hợp tử, chứa đầy đủ các chỉ dẫn di truyền từ cả bố và mẹ.
Các giao tử kết hợp trong quá trình phát sinh giao tử tạo nên sự đa dạng về mặt di truyền và tạo ra con cái có trình tự DNA độc nhất.
Tế bào giao tử được tạo ra thông qua quá trình sinh sản hữu tính gọi là giảm phân, trong đó tế bào phân chia hai lần để tạo ra bốn tế bào con đơn bội.
Các giao tử kết hợp với nhau trong quá trình sinh sản hữu tính để tạo ra hợp tử, có tính đa dạng về mặt di truyền do sự biến đổi di truyền ở các tế bào mẹ.
Sự hình thành giao tử là một quá trình phức tạp trong đó sự phân chia tế bào phải sửa chữa những lỗi có thể xảy ra trong quá trình phân ly nhiễm sắc thể, để đảm bảo thông tin di truyền thích hợp được truyền cho con cái.