Định nghĩa của từ fallacious

fallaciousadjective

ngụy biện

/fəˈleɪʃəs//fəˈleɪʃəs/

Từ "fallacious" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "las", nghĩa là "deception" hoặc "lỗi". Từ nguyên của từ này làm sáng tỏ định nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ một lập luận hoặc niềm tin mang tính lừa dối, gây hiểu lầm hoặc sai lầm. Vào thời Trung cổ, từ tiếng Latin "lascivus" thường được dùng để mô tả điều gì đó dẫn đến tội lỗi hoặc sự lừa dối. Các từ phái sinh của nó bao gồm từ tiếng Latin "fallax", nghĩa là "deceitful" hoặc "không đáng tin cậy", tạo thành cơ sở cho từ tiếng Anh "fallacious." Từ "fallacious" ban đầu ám chỉ những ngụy biện trong logic hoặc lập luận, là những sai lầm trong lý luận dẫn đến kết luận không chính xác. Vào thế kỷ 17, các nhà triết học người Anh như John Stuart Mill bắt đầu sử dụng thuật ngữ này theo nghĩa rộng hơn, để mô tả bất kỳ niềm tin sai lầm hoặc gây hiểu lầm nào, bất kể nó có phát sinh từ lỗi logic hay không. Ngày nay, "fallacious" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để biểu thị điều gì đó lừa dối, gây hiểu lầm hoặc không chính xác. Đây là thuật ngữ thiết yếu để các nhà tư tưởng phản biện, triết gia và học giả hiểu, vì nó cho phép họ xác định và tránh các lập luận hoặc niềm tin có sai sót hoặc không hợp lệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdối trá, gian dối, lừa dối, trá nguỵ

meaningảo tưởng

namespace
Ví dụ:
  • The argument that vaccines cause autism is fallacious as it is based on flawed scientific studies that have been debunked by the scientific community.

    Lập luận cho rằng vắc-xin gây ra chứng tự kỷ là sai lầm vì nó dựa trên các nghiên cứu khoa học sai lầm đã bị cộng đồng khoa học bác bỏ.

  • The claim that the Earth is flat is a fallacious notion that has been disproven by centuries of scientific evidence.

    Quan niệm cho rằng Trái Đất phẳng là một quan niệm sai lầm đã bị bác bỏ qua nhiều thế kỷ bằng chứng khoa học.

  • It was fallacious for the company to assume that sales would continue at the same level without addressing customer complaints.

    Công ty đã sai lầm khi cho rằng doanh số sẽ tiếp tục ở mức như vậy mà không giải quyết khiếu nại của khách hàng.

  • The accusation that the politician was responsible for the economic downturn is fallacious, as multiple factors contributed to the crisis.

    Lời cáo buộc cho rằng chính trị gia này chịu trách nhiệm cho cuộc suy thoái kinh tế là sai lầm vì có nhiều yếu tố góp phần gây ra cuộc khủng hoảng.

  • The assertion that studying abroad will not benefit one's academic or professional career is a fallacious belief that overlooks the valuable cultural and intellectual experiences gained through international exposure.

    Khẳng định rằng du học sẽ không có lợi cho sự nghiệp học tập hoặc nghề nghiệp là một niềm tin sai lầm, bỏ qua những trải nghiệm văn hóa và trí tuệ quý giá có được thông qua việc tiếp xúc quốc tế.

  • The suggestion that sugar causes hyperactivity in children is a fallacious and outdated idea that has been discredited by reputable sources in the medical field.

    Quan điểm cho rằng đường gây tăng động ở trẻ em là một quan niệm sai lầm và lỗi thời đã bị nhiều nguồn tin uy tín trong lĩnh vực y tế bác bỏ.

  • The declaration that the new product will surely be a bestseller is fallacious, as market trends and competition must be taken into account before making such a statement.

    Tuyên bố rằng sản phẩm mới chắc chắn sẽ là sản phẩm bán chạy nhất là sai lầm, vì cần phải tính đến xu hướng thị trường và mức độ cạnh tranh trước khi đưa ra tuyên bố như vậy.

  • The inference that the witness is lying because of inconsistencies in their statements is a fallacious interpretation of the evidence, as these inconsistencies could be due to simple mistakes or misunderstandings.

    Việc suy luận rằng nhân chứng đang nói dối vì lời khai của họ không nhất quán là một cách giải thích sai lầm về bằng chứng, vì những sự không nhất quán này có thể là do những lỗi lầm hoặc hiểu lầm đơn giản.

  • The assumption that all immigrants are a burden on the economy is fallacious, as immigrants often contribute positively to the workforce and tax base.

    Giả định rằng tất cả người nhập cư đều là gánh nặng cho nền kinh tế là sai lầm vì người nhập cư thường có đóng góp tích cực cho lực lượng lao động và cơ sở thuế.

  • The contention that animals do not have feelings is a fallacious belief that disregards mounting evidence from animal studies indicating that animals can experience emotions and pain.

    Quan điểm cho rằng động vật không có cảm xúc là một niềm tin sai lầm, bỏ qua các bằng chứng ngày càng tăng từ các nghiên cứu trên động vật cho thấy động vật có thể trải qua cảm xúc và đau đớn.