Định nghĩa của từ invalid

invalidadjective

không hợp lệ

/ɪnˈvælɪd//ɪnˈvælɪd/

Từ "invalid" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 18. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "invalideus," có nghĩa là "không mạnh" hoặc "không lành mạnh". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "in" (có nghĩa là "not") và "valideus" (có nghĩa là "mạnh", "quyền lực" hoặc "healthy"). Từ "invalid" theo truyền thống được liên kết với những người mắc bệnh mãn tính, khuyết tật hoặc chấn thương khiến họ không thể sống một cuộc sống bình thường và năng động. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để bao gồm bất kỳ ai không có khả năng thực hiện một số nghĩa vụ hoặc yêu cầu nhất định do bất kỳ lý do nào, chẳng hạn như tuổi tác, thiếu kiến ​​thức hoặc nguồn lực. Mặc dù việc sử dụng từ "invalid" đã bị chỉ trích vì hàm ý tiêu cực và kỳ thị tiềm ẩn, nhưng nó vẫn được sử dụng phổ biến trong một số bối cảnh, chẳng hạn như trong các tài liệu y tế hoặc pháp lý, vì lý do kỹ thuật hoặc pháp lý. Tuy nhiên, có một xu hướng ngày càng tăng là thay thế thuật ngữ này bằng những từ tích cực và trao quyền hơn, chẳng hạn như "người khuyết tật" hoặc "người có tình trạng sức khỏe". Đây là một phần của nỗ lực rộng lớn hơn nhằm thúc đẩy công bằng, hòa nhập và quyền con người cho tất cả mọi người, bất kể họ có khuyết tật hay thách thức liên quan đến sức khỏe nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế

type tính từ

meaningbệnh tật, tàn tật, tàn phế

meaningcho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế

exampleinvalid arguments: những lý lẽ không có căn cứ

namespace

not legally or officially acceptable

không được chấp nhận về mặt pháp lý hoặc chính thức

Ví dụ:
  • The treaty was declared invalid because it had not been ratified.

    Hiệp ước bị tuyên bố vô hiệu vì nó chưa được phê chuẩn.

  • People with invalid papers are deported to another country.

    Người có giấy tờ không hợp lệ sẽ bị trục xuất sang nước khác.

  • This action would render the agreement invalid.

    Hành động này sẽ làm cho thỏa thuận không hợp lệ.

not based on all the facts, and therefore not correct

không dựa trên tất cả các sự kiện, và do đó không chính xác

Ví dụ:
  • an invalid argument

    một đối số không hợp lệ

of a type that the computer cannot recognize

thuộc loại mà máy tính không thể nhận ra

Ví dụ:
  • An error code will be displayed if any invalid information has been entered.

    Mã lỗi sẽ được hiển thị nếu nhập bất kỳ thông tin nào không hợp lệ.

  • invalid characters

    ký tự không hợp lệ

Từ, cụm từ liên quan