Định nghĩa của từ erroneous

erroneousadjective

sai

/ɪˈrəʊniəs//ɪˈrəʊniəs/

Từ "erroneous" bắt nguồn từ tiếng Latin "erroneus" (erroneus), có nghĩa là "đầy lỗi" hoặc "chứa lỗi". Trong tiếng Latin, dạng tính từ của "errare" (errare), có nghĩa là "đi sai" hoặc "phạm lỗi", được dùng để mô tả thứ gì đó đầy lỗi hoặc chứa lỗi. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "erroneous" được dùng để mô tả thứ gì đó đầy lỗi hoặc chứa lỗi, đặc biệt liên quan đến tài liệu in, tài liệu đã xuất bản hoặc ấn phẩm học thuật. Erroneous thường được coi là thứ gì đó đầy lỗi hoặc chứa lỗi, đặc biệt liên quan đến tài liệu in, tài liệu đã xuất bản hoặc ấn phẩm học thuật, chẳng hạn như trong "erroneous conclusion" hoặc "erroneous statement". Trong xuất bản và nghiên cứu học thuật, tính từ "erroneous" được sử dụng để mô tả thứ gì đó đầy lỗi hoặc chứa lỗi, đặc biệt liên quan đến tài liệu in, tài liệu đã xuất bản hoặc ấn phẩm học thuật. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ xuất bản sách và xuất bản tạp chí đến xuất bản học thuật và truyền thông học thuật, trong đó tính từ này được sử dụng để mô tả thứ gì đó đầy lỗi hoặc chứa lỗi, nhằm mục đích thúc đẩy tính chính xác của học thuật, đặc biệt liên quan đến tài liệu in, tài liệu đã xuất bản hoặc ấn phẩm học thuật. Trong tất cả các bối cảnh này, tính từ "erroneous" được sử dụng để mô tả thứ gì đó đầy lỗi hoặc chứa lỗi, đặc biệt liên quan đến tài liệu in, tài liệu đã xuất bản hoặc ấn phẩm học thuật. Dạng tính từ tiếng Latin của "errare" đôi khi được sử dụng để mô tả thứ gì đó đầy lỗi hoặc chứa lỗi, trong các bối cảnh này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsai lầm, sai sót; không đúng

typeDefault

meaningsai lầm

namespace
Ví dụ:
  • The scientist's original hypothesis was found to be erroneous due to a flaw in the experiment's design.

    Giả thuyết ban đầu của nhà khoa học này được phát hiện là sai lầm do có lỗi trong thiết kế thí nghiệm.

  • After a thorough review, it was discovered that several of the company's financial statements were erroneous.

    Sau khi xem xét kỹ lưỡng, người ta phát hiện ra rằng một số báo cáo tài chính của công ty có sai sót.

  • The teacher marked the student's essay as erroneous because of multiple grammatical errors.

    Giáo viên đánh dấu bài luận của học sinh là sai vì có nhiều lỗi ngữ pháp.

  • The GPS gave an erroneous location, leading the traveler on a detour.

    GPS đưa ra vị trí sai, khiến du khách đi lạc đường.

  • The lab technician realized that the machine's readings were erroneous and administered the incorrect dosage.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm nhận ra rằng kết quả đo của máy bị sai và đã tiêm liều lượng không đúng.

  • The weather forecast predicted erroneous precipitation, leaving the locals unprepared for the storm.

    Dự báo thời tiết cho thấy lượng mưa không chính xác, khiến người dân địa phương không chuẩn bị ứng phó với cơn bão.

  • Due to a faulty sensor, the airplane's altitude readings were erroneous, causing the pilots to descend too soon.

    Do cảm biến bị lỗi, dữ liệu độ cao của máy bay bị sai, khiến phi công phải hạ độ cao quá sớm.

  • The diagnosis given to the patient was later found to be erroneous, leading to incorrect treatment.

    Chẩn đoán đưa ra cho bệnh nhân sau đó được phát hiện là sai, dẫn đến việc điều trị không đúng cách.

  • The radiologist identified a cancerous mass on the X-ray, but it turned out to be erroneous and harmless.

    Bác sĩ X-quang đã phát hiện ra khối u ung thư trên phim chụp X-quang, nhưng hóa ra đó là khối u vô hại và không có hại.

  • The student's exam answer sheet contained several erroneous calculations, resulting in a failing grade.

    Bài thi của học sinh này có nhiều phép tính sai, dẫn đến điểm kém.