Định nghĩa của từ scarves

scarvesnoun

khăn quàng cổ

/skɑːvz//skɑːrvz/

Từ "scarves" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escharpe", có nghĩa là "shawl" hoặc "vải quấn quanh cổ". Người ta tin rằng từ tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "scarf", có nghĩa là "che phủ" hoặc "giấu đi". Theo truyền thống, khăn quàng cổ được dùng để đánh dấu địa vị xã hội, với các loại vải đắt tiền như lụa và nhung thể hiện sự giàu có và quý tộc. Trong thế kỷ 16, khăn quàng cổ trở thành phụ kiện thời trang phổ biến, với các thiết kế và màu sắc tinh xảo phản ánh tính cách và địa vị xã hội của người đeo. Ngày nay, khăn quàng cổ là vật dụng chủ yếu trong nhiều nền văn hóa, được sử dụng cho cả mục đích thực tế và thời trang. Cho dù được dùng như một món đồ trang sức hay một phụ kiện chức năng, chiếc khăn quàng cổ giản dị đã phát triển theo thời gian để trở thành một món đồ thời trang vượt thời gian và đa năng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều scarfs

meaningkhăn quàng cổ, khăn choàng cổ

meaningcái ca vát

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((cũng) sash)

type ngoại động từ

meaningquàng khăn quàng cho (ai)

namespace
Ví dụ:
  • Jane wrapped a cozy scarf around her neck as she stepped out into the chilly winter air.

    Jane quấn chiếc khăn ấm áp quanh cổ khi bước ra ngoài không khí lạnh giá của mùa đông.

  • Emma accessorized her woolen coat with a vibrant red scarf to add a pop of color to her outfit.

    Emma kết hợp chiếc áo khoác len của mình với chiếc khăn quàng cổ màu đỏ rực rỡ để thêm điểm nhấn màu sắc cho trang phục.

  • The model walked down the runway in a chic winter ensemble, complete with a silk scarf draped elegantly around her neck.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong bộ trang phục mùa đông sang trọng, kết hợp cùng chiếc khăn lụa quấn thanh lịch quanh cổ.

  • John wrapped his favorite flannel scarf tightly around his neck, reminiscing about his days hiking in the mountains.

    John quấn chặt chiếc khăn len nỉ yêu thích của mình quanh cổ, hồi tưởng về những ngày đi bộ đường dài trên núi.

  • Sarah tossed her scarf Carelessly over her shoulders as she rushed out of the office building, heading to her next appointment.

    Sarah vứt chiếc khăn quàng cổ một cách cẩu thả qua vai khi vội vã ra khỏi tòa nhà văn phòng, hướng đến cuộc hẹn tiếp theo.

  • The dancer swept her graceful hand up to her neck, revealing a silk scarf that matched the color of her costume.

    Cô vũ công đưa bàn tay duyên dáng của mình lên cổ, để lộ chiếc khăn lụa có màu sắc phù hợp với trang phục.

  • Emma sought refuge from the wind by wrapping her scarf tightly around her ears and chin, pulling it up over her head as well.

    Emma tìm nơi trú ẩn khỏi gió bằng cách quấn chặt khăn quanh tai và cằm, đồng thời kéo nó lên qua đầu.

  • The fashion designer accessorized her collection with a variety of scarves, from bold and bright patterns to delicate and understated prints.

    Nhà thiết kế thời trang đã kết hợp bộ sưu tập của mình với nhiều loại khăn quàng cổ, từ họa tiết táo bạo và tươi sáng đến họa tiết tinh tế và giản dị.

  • The runaway chicly tossed her long curls back over her shoulders, revealing the intricate pattern on her floral silk scarf.

    Cô gái chạy trốn này khéo léo hất những lọn tóc dài của mình ra sau vai, để lộ họa tiết phức tạp trên chiếc khăn lụa hoa.

  • Mary cocooned herself in a soft, woolen scarf, enjoying the tactile sensation of its gentle folds against her skin as she snuggled deeper into her chair by the fire.

    Mary quấn mình trong chiếc khăn len mềm mại, tận hưởng cảm giác xúc giác từ những nếp gấp nhẹ nhàng của nó trên làn da khi cô rúc sâu hơn vào chiếc ghế bên lò sưởi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches