danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)
công việc nặng nhọc, công việc vất vả
sự kiệt sức, sự suy nhược
nội động từ
làm việc vất vả, làm quần quật
(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)