Định nghĩa của từ fagged

faggedadjective

bị làm cho yếu đuối

/fæɡd//fæɡd/

Từ "fagged" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ ban đầu dùng để chỉ việc hút cần sa ngâm dầu, được gọi là "flag" hoặc "fagote" trong tiếng Anh cổ, như một hình thức hít vào. Thuật ngữ này được dùng để mô tả trạng thái kiệt sức hoặc mệt mỏi do việc hút thuốc này gây ra. Đến thế kỷ 17, "fag" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ cả việc hút thuốc lá. Từ "fagged" bắt đầu được dùng để mô tả cảm giác kiệt sức hoặc mệt mỏi tột độ, đặc biệt là sau khi hút thuốc trong thời gian dài hoặc hoạt động gắng sức khác. Theo thời gian, việc sử dụng "fagged" đã trở nên ít phổ biến hơn, với các từ thay thế được sử dụng phổ biến hơn như "tired" và "exhausted" đang dần thay thế trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này cung cấp cái nhìn thú vị về bối cảnh lịch sử của việc hút thuốc và ý nghĩa văn hóa của nó trong những thế kỷ trước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot)

meaningcông việc nặng nhọc, công việc vất vả

meaningsự kiệt sức, sự suy nhược

type nội động từ

meaninglàm việc vất vả, làm quần quật

meaning(ngôn ngữ nhà trường) làm đầu sai (cho học sinh lớp trên ở một số trường học Anh)

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, John came home feeling utterly fagged and collapsed onto the sofa.

    Sau một ngày dài làm việc, John trở về nhà với cảm giác mệt mỏi và ngã vật ra ghế sofa.

  • Emma had been up all night with a sick child, so by the morning she was fagged and struggling to keep her eyes open.

    Emma đã thức trắng đêm để trông đứa con ốm, nên đến sáng, cô mệt lử và phải vật lộn để giữ cho mắt mở.

  • The athlete stumbled across the finish line, completely fagged after a grueling marathon.

    Vận động viên này loạng choạng về đích sau một cuộc chạy marathon mệt mỏi.

  • The professor finished grading papers into the early hours, leaving her fagged and drained the following day.

    Giáo sư chấm bài đến tận sáng sớm khiến cô mệt mỏi và kiệt sức vào ngày hôm sau.

  • The traveler reached his destination, exhausted and fagged from the long journey.

    Lữ khách đã đến đích, kiệt sức và mệt mỏi vì chuyến hành trình dài.

  • The team had been practicing for hours, and by the end of the session, they were all fagged and ready for a break.

    Cả đội đã tập luyện trong nhiều giờ và đến cuối buổi tập, tất cả đều mệt lử và sẵn sàng nghỉ ngơi.

  • The construction worker labored through the sweltering summer heat, but by the afternoon, he was fagged and barely able to continue.

    Người công nhân xây dựng làm việc vất vả dưới cái nóng oi ả của mùa hè, nhưng đến chiều, anh kiệt sức và gần như không thể tiếp tục được nữa.

  • The musician played a sold-out concert, but afterwards she was fagged and barely had enough energy to pack up her equipment.

    Nữ nhạc sĩ đã có một buổi hòa nhạc cháy vé, nhưng sau đó cô đã kiệt sức và hầu như không còn đủ năng lượng để thu dọn thiết bị của mình.

  • The chef worked tirelessly in the kitchen, finally plating up their masterpiece, but then collapsed from exhaustion, fagged and overwhelmed.

    Người đầu bếp làm việc không biết mệt mỏi trong bếp, cuối cùng đã hoàn thành kiệt tác của mình, nhưng sau đó lại ngã gục vì kiệt sức, mệt mỏi và choáng ngợp.

  • The student studied late into the night, her eyes barely open as she slouched over her pile of textbooks, completely fagged from the effort.

    Cô sinh viên học đến tận khuya, mắt hầu như không mở khi cúi gằm mặt trên đống sách giáo khoa, hoàn toàn kiệt sức vì cố gắng.

Thành ngữ

I can’t be fagged (to do something)
used to say that you are too tired or bored to do something