Định nghĩa của từ undemanding

undemandingadjective

không có quyền

/ˌʌndɪˈmɑːndɪŋ//ˌʌndɪˈmændɪŋ/

Từ "undemanding" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "demanding". "Demanding" bắt nguồn từ động từ "demand", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "demandier". Bản thân "Demandier" bắt nguồn từ tiếng Latin "demandare", có nghĩa là "yêu cầu, đòi hỏi". Vì vậy, "undemanding" theo nghĩa đen có nghĩa là "không yêu cầu nhiều" hoặc "không đòi hỏi nhiều". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ này, mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó dễ làm hài lòng hoặc dễ xử lý, không đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc sự chú ý.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn

namespace

not needing a lot of effort or thought

không cần nhiều nỗ lực hay suy nghĩ

Ví dụ:
  • an undemanding job

    một công việc không đòi hỏi

  • The undemanding pet fish in my aquarium requires no elaborate care routine, as it thrives on simple food and a consistent water temperature.

    Loài cá cảnh dễ nuôi trong bể cá của tôi không cần chế độ chăm sóc cầu kỳ vì chúng phát triển tốt nhờ thức ăn đơn giản và nhiệt độ nước ổn định.

  • My sister's undemanding child accepts any meal offered without fuss or complaint, making memes of feedingtime tantrums a distant memory in our household.

    Đứa con ngoan ngoãn của chị gái tôi chấp nhận bất kỳ bữa ăn nào được cung cấp mà không hề phàn nàn hay kêu ca, khiến cho những trò đùa về cơn giận dữ trong giờ ăn trở thành một ký ức xa vời trong gia đình tôi.

  • The undemanding student arrived at class with a quiet demeanor and an eagerness to learn, taking meticulous notes and absorbing every word the teacher said.

    Cậu học sinh không đòi hỏi nhiều, đến lớp với thái độ điềm tĩnh và háo hức học tập, ghi chép cẩn thận và tiếp thu từng lời giáo viên nói.

  • My undemanding partner doesn't insist on extravagant vacations or expensive gifts, instead preferring small trips with nature and homemade presents that hold sentimental value.

    Người bạn đời của tôi không đòi hỏi nhiều ở những kỳ nghỉ xa hoa hay những món quà đắt tiền, thay vào đó, cô ấy thích những chuyến đi nhỏ với thiên nhiên và những món quà tự làm có giá trị tình cảm.

not asking for a lot of attention or action from other people

không đòi hỏi nhiều sự chú ý hoặc hành động từ người khác