Định nghĩa của từ fabulist

fabulistnoun

người theo thuyết huyền thoại

/ˈfæbjəlɪst//ˈfæbjəlɪst/

Từ "fabulist" bắt nguồn từ tiếng Latin "fabula," có nghĩa là "story" hoặc "truyện kể", và hậu tố "-ist," tạo thành danh từ chỉ người hành nghề hoặc hoạt động cụ thể. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "fabulist" được đặt ra để mô tả một nhà văn chuyên sáng tác truyện ngụ ngôn, là những truyện ngắn truyền tải bài học đạo đức hoặc lời dạy. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả những tác giả viết truyện ngụ ngôn, chẳng hạn như Aesop, người nổi tiếng với bộ sưu tập truyện ngụ ngôn có các loài động vật biết nói và biết suy luận. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm cả những nhà văn sáng tác truyện hư cấu, chẳng hạn như tiểu thuyết gia, nhà văn viết truyện ngắn và biên kịch. Ngày nay, một nhà ngụ ngôn là bất kỳ ai sáng tác những câu chuyện giàu trí tưởng tượng và thường là kỳ quặc thu hút sự chú ý của người đọc hoặc khán giả, dù là thông qua văn bản viết, nghệ thuật thị giác hay trình diễn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn

meaningngười nói dối

namespace

a person who invents or tells fables (= traditional moral stories)

một người sáng tạo hoặc kể chuyện ngụ ngôn (= những câu chuyện đạo đức truyền thống)

Ví dụ:
  • The author's use of fantastical tales and mythical creatures in her writing has earned her the label of fabulist.

    Việc tác giả sử dụng những câu chuyện kỳ ​​ảo và sinh vật thần thoại trong tác phẩm của mình đã mang lại cho bà danh hiệu nhà văn ngụ ngôn.

  • The fabulist's stories are not meant to be taken literally but should be interpreted metaphorically.

    Những câu chuyện của người viết ngụ ngôn không nên hiểu theo nghĩa đen mà nên được hiểu theo nghĩa bóng.

  • In a world where truth is scarce, the fabulist's stories provide a glimpse of hope and wisdom.

    Trong một thế giới mà sự thật rất khan hiếm, những câu chuyện ngụ ngôn mang đến tia hy vọng và trí tuệ.

  • The fabulist weaves clever and intricate fables that challenge the reader's intellect and imagination.

    Người viết truyện ngụ ngôn đan xen những câu chuyện khéo léo và phức tạp, thách thức trí tuệ và trí tưởng tượng của người đọc.

  • Whether telling tales of talking animals or mysterious creatures, the fabulist's narratives leave the audience spellbound.

    Cho dù kể chuyện về động vật biết nói hay những sinh vật bí ẩn, lời kể của nhà văn ngụ ngôn vẫn luôn khiến khán giả say mê.

a person who tells lies, especially in the form of long and unlikely stories

một người nói dối, đặc biệt là dưới dạng những câu chuyện dài và khó tin

Ví dụ:
  • He was a fabulist, a liar who made up extravagant stories about being a famous film director.

    Anh ta là một kẻ theo thuyết huyền ảo, một kẻ nói dối, chuyên bịa ra những câu chuyện ngông cuồng về việc trở thành một đạo diễn phim nổi tiếng.