Định nghĩa của từ extensor

extensornoun

cơ duỗi

/ɪkˈstensə(r)//ɪkˈstensər/

Từ "extensor" bắt nguồn từ tiếng Latin "extendere", có nghĩa là "kéo dài ra" hoặc "kéo dài". Trong bối cảnh giải phẫu và sinh lý học, cơ duỗi là cơ gây ra hiện tượng kéo hoặc duỗi thẳng chi hoặc khớp, do đó làm cho chi hoặc khớp đó duỗi ra. Ví dụ, các cơ duỗi ở phía sau chân, chẳng hạn như cơ tứ đầu đùi, giúp duỗi thẳng khớp gối và duỗi chân khi chúng ta đứng lên, đi bộ hoặc nhảy. Thuật ngữ "extensor" được sử dụng để đối lập với "flexor", dùng để chỉ cơ đưa chi hoặc khớp đến gần cơ thể hơn hoặc khiến chi hoặc khớp đó cong lại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(giải phẫu) cơ duỗi ((cũng) extensor musicle)

typeDefault

meaning(hình học) giãn tử

meaningabsolute e. giãn tử tuyệt đối

namespace
Ví dụ:
  • The extensor muscles in the back of my knee straighten my leg when I want to walk or run.

    Các cơ duỗi ở phía sau đầu gối giúp duỗi thẳng chân khi tôi muốn đi bộ hoặc chạy.

  • During a yoga class, the extensor muscle in my thumb allowed me to lift my body weight through a handstand.

    Trong một lớp học yoga, cơ duỗi ở ngón tay cái cho phép tôi nâng trọng lượng cơ thể bằng tư thế trồng cây chuối.

  • After an injury, the extensor muscles in my wrist stopped responding, causing me to drop objects and struggle with basic tasks.

    Sau khi bị thương, các cơ duỗi ở cổ tay của tôi ngừng phản ứng, khiến tôi làm rơi đồ vật và gặp khó khăn khi thực hiện các công việc cơ bản.

  • When I ride my bike, I engage the extensor muscles in my quadriceps to pedal smoothly.

    Khi đi xe đạp, tôi sử dụng các cơ duỗi ở cơ tứ đầu đùi để đạp xe một cách nhẹ nhàng.

  • The extensor muscles in my feet help me to lift them off the ground while I'm walking, distributing my weight evenly through my stride.

    Các cơ duỗi ở bàn chân giúp tôi nhấc chân lên khỏi mặt đất khi đi bộ, phân bổ đều trọng lượng trong suốt sải chân.

  • My extensor muscles in my fingers allow me to spread out my hand and hold objects securely.

    Các cơ duỗi ở ngón tay cho phép tôi xòe bàn tay ra và cầm nắm đồ vật một cách chắc chắn.

  • Without the assistance of my extensor muscles in my gape, I would have a difficult time swallowing and eating food.

    Nếu không có sự hỗ trợ của các cơ duỗi ở miệng, tôi sẽ gặp khó khăn khi nuốt và ăn thức ăn.

  • As a wrestler, I train my extensor muscles in my arms and chest to execute powerful throws and takedowns.

    Là một đô vật, tôi luyện tập các cơ duỗi ở tay và ngực để thực hiện những cú ném và vật ngã mạnh mẽ.

  • The extensor muscles in my shoulder help me to straighten my arm and lift heavy objects with ease.

    Các cơ duỗi ở vai giúp tôi duỗi thẳng cánh tay và nâng vật nặng một cách dễ dàng.

  • In physical therapy, I concentrated on strengthening my extensor muscles to improve my posture and prevent further injury.

    Trong quá trình vật lý trị liệu, tôi tập trung vào việc tăng cường sức mạnh cho các cơ duỗi để cải thiện tư thế và ngăn ngừa chấn thương thêm.