Định nghĩa của từ evangelism

evangelismnoun

Truyền giáo

/ɪˈvændʒəlɪzəm//ɪˈvændʒəlɪzəm/

"Evangelism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "euangelion", có nghĩa là "tin tốt lành". Trong Tân Ước, từ này ám chỉ cụ thể đến tin tốt lành về cuộc đời, cái chết và sự phục sinh của Chúa Jesus Christ. Theo thời gian, "evangelism" đã phát triển để mô tả việc công bố và chia sẻ tích cực tin tốt lành này với những người khác. Đây là một từ có hàm ý tôn giáo mạnh mẽ, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó nhấn mạnh đến niềm vui và hy vọng tìm thấy trong việc truyền bá thông điệp về tin tốt lành, bất kể bối cảnh cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự truyền bá Phúc âm

meaning(như) evangelicalism

namespace
Ví dụ:
  • Jane is passionate about evangelism and regularly shares the gospel with her friends and coworkers.

    Jane đam mê công tác truyền giáo và thường xuyên chia sẻ phúc âm với bạn bè và đồng nghiệp của mình.

  • Pastor John's sermons often focus on the importance of evangelism and encourages his congregation to spread the good news.

    Các bài giảng của Mục sư John thường tập trung vào tầm quan trọng của công tác truyền giáo và khuyến khích giáo đoàn của ông truyền bá tin mừng.

  • The local church organizes regular evangelism outreach programs in the community to share the love of Christ.

    Nhà thờ địa phương tổ chức các chương trình truyền giáo thường xuyên trong cộng đồng để chia sẻ tình yêu của Chúa Kitô.

  • Maria's dedication to evangelism has led her to travel to different parts of the world to share the gospel with people from diverse cultures.

    Lòng tận tụy của Maria đối với công tác truyền giáo đã thôi thúc bà đi đến nhiều nơi khác nhau trên thế giới để chia sẻ phúc âm với những người đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

  • John's new job as an evangelist involves traveling to different cities and towns to preach and teach about Jesus.

    Công việc truyền giáo mới của John bao gồm việc đi đến nhiều thành phố và thị trấn khác nhau để rao giảng và dạy về Chúa Jesus.

  • The youth group at our church has a heart for evangelism and organizes events to reach out to non-believers in their community.

    Nhóm thanh thiếu niên tại nhà thờ chúng tôi có tấm lòng truyền giáo và tổ chức các sự kiện để tiếp cận những người chưa tin Chúa trong cộng đồng của họ.

  • In light of the current pandemic, many churches have shifted to online evangelism to connect with people and spread the gospel.

    Trước tình hình đại dịch hiện nay, nhiều nhà thờ đã chuyển sang truyền giáo trực tuyến để kết nối với mọi người và truyền bá phúc âm.

  • Tom was hesitant to share his faith initially, but after witnessing the transformation in his friend's life, he became an ardent evangelist.

    Ban đầu, Tom ngần ngại chia sẻ đức tin của mình, nhưng sau khi chứng kiến ​​sự thay đổi trong cuộc sống của bạn mình, anh đã trở thành một nhà truyền giáo nhiệt thành.

  • During the summer holidays, the church organizes a vacation Bible school, which involves activities aimed at teaching kids about Jesus and evangelism.

    Vào kỳ nghỉ hè, nhà thờ tổ chức trường Kinh Thánh trong kỳ nghỉ, bao gồm các hoạt động nhằm dạy trẻ em về Chúa Jesus và công việc truyền giáo.

  • As a response to the increasing number of atheists and skeptics in society, more and more Christians are getting involved in evangelism to counter the dubious claims of skeptics.

    Để ứng phó với số lượng ngày càng tăng của những người vô thần và hoài nghi trong xã hội, ngày càng nhiều Cơ đốc nhân tham gia vào công tác truyền giáo để phản bác lại những tuyên bố đáng ngờ của những người hoài nghi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches