Định nghĩa của từ evangelicalism

evangelicalismnoun

chủ nghĩa truyền giáo

/ˌiːvænˈdʒelɪkəlɪzəm//ˌiːvænˈdʒelɪkəlɪzəm/

Từ "evangelicalism" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 như một mô tả về một phong trào đang phát triển trong đạo Tin lành nhấn mạnh vào tính trung tâm của Phúc âm, hoặc "evangel" trong tiếng Hy Lạp. Chủ nghĩa Tin lành được đặc trưng bởi sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào bốn Phúc âm trong Kinh thánh, kể về câu chuyện về cuộc đời, lời dạy và sứ mệnh của Chúa Jesus, cũng như tập trung vào sự cải đạo và cứu rỗi cá nhân thông qua đức tin vào Chúa Kitô. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng Tin lành, một phong trào thức tỉnh tôn giáo lan rộng khắp Vương quốc Anh và Hoa Kỳ vào thế kỷ 18 và 19, và thường gắn liền với những nhân vật đáng chú ý như John Wesley, Charles Spurgeon và Billy Graham. Ngày nay, chủ nghĩa Tin lành vẫn tiếp tục là một lực lượng chính trong nhiều nhà thờ Tin lành trên khắp thế giới, với sự nhấn mạnh riêng biệt vào thẩm quyền của Kinh thánh, sự cần thiết của sự cứu rỗi thông qua đức tin vào Chúa Kitô và cam kết truyền giáo và truyền bá phúc âm.

Tóm Tắt

type danh từ (tôn giáo)

meaningthuyết Phúc âm

namespace

the strong belief of some Christian groups in the authority of the Bible and the importance of people being saved through faith

niềm tin mạnh mẽ của một số nhóm Cơ đốc giáo vào thẩm quyền của Kinh thánh và tầm quan trọng của việc mọi người được cứu rỗi thông qua đức tin

Ví dụ:
  • At school she became a convert to evangelicalism.

    Khi còn đi học, cô đã cải đạo sang đạo Tin Lành.

actions or words that you use to try to persuade people to accept views or opinions that you strongly believe are correct

hành động hoặc lời nói mà bạn sử dụng để cố gắng thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm hoặc ý kiến ​​mà bạn tin chắc là đúng