Định nghĩa của từ evangelical

evangelicaladjective

truyền giáo

/ˌiːvænˈdʒelɪkl//ˌiːvænˈdʒelɪkl/

Thuật ngữ "evangelical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp eυαγγελιον (euangelion), có nghĩa là "tin tốt lành" hoặc "phúc âm". Trong thần học Cơ đốc giáo, phúc âm ám chỉ những lời dạy cốt lõi của Chúa Jesus Christ, đặc biệt là sự đóng đinh, phục sinh và hy vọng về sự sống vĩnh hằng thông qua đức tin vào Ngài. Chủ nghĩa Phúc âm như một phong trào tôn giáo xuất hiện trong thời kỳ Cải cách Tin lành, nhấn mạnh đến trải nghiệm cá nhân về sự cải đạo thông qua đức tin vào Chúa Kitô, thay vì dựa vào các việc làm hoặc bí tích để được cứu rỗi. Thuật ngữ "evangelical" được những người theo đạo Tin lành chấp nhận, những người đồng nhất với sự nhấn mạnh này vào phúc âm và truyền giáo, hoặc truyền bá tin tốt lành thông qua công việc rao giảng và truyền giáo. Ngày nay, chủ nghĩa Phúc âm bao gồm nhiều truyền thống và giáo phái Cơ đốc giáo khác nhau cam kết với các giá trị tâm linh và mối quan tâm xã hội được nêu bật trong thông điệp phúc âm.

Tóm Tắt

type tính từ (tôn giáo)

meaning(thuộc) (kinh) Phúc âm

meaning((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm

type danh từ (tôn giáo)

meaningngười phái Phúc âm

namespace

of or belonging to a Christian group that emphasizes the authority of the Bible and the importance of people being saved through faith

thuộc hoặc thuộc về một nhóm Cơ đốc giáo nhấn mạnh đến thẩm quyền của Kinh thánh và tầm quan trọng của việc mọi người được cứu rỗi thông qua đức tin

Ví dụ:
  • They're evangelical Christians.

    Họ là những người theo đạo Tin Lành.

wanting very much to persuade people to accept your views and opinions

rất muốn thuyết phục mọi người chấp nhận quan điểm và ý kiến ​​của bạn

Ví dụ:
  • He delivered his speech with evangelical fervour.

    Ông đã có bài phát biểu với lòng nhiệt thành truyền giáo.