Định nghĩa của từ eureka

eurekaexclamation

eureka

/juˈriːkə//juˈriːkə/

Từ "eureka" là một câu cảm thán của Hy Lạp có nghĩa là "Tôi đã tìm thấy nó" hoặc "Tôi đã khám phá ra nó". Nó bắt nguồn từ Archimedes, một nhà toán học và nhà khoa học Hy Lạp cổ đại nổi tiếng, trong thời gian ông suy ngẫm về một vấn đề liên quan đến phép đo thể tích của các vật thể không đều. Theo truyền thuyết, Archimedes được Vua Hiero II của Syracuse yêu cầu xác định độ tinh khiết của một chiếc vương miện vàng lớn. Nhà vua nghi ngờ rằng nó được thay thế bằng bạc, rẻ hơn vàng. Archimedes đã vật lộn để đưa ra giải pháp nhưng đột nhiên có một sự mặc khải trong bồn tắm của mình, nhận ra rằng sự dịch chuyển của nước có thể được sử dụng để tính thể tích của vật thể bị ngập. Ông đã thốt lên "εύρηκα" [eûrḗka] trong sự phấn khích và nhiệt tình của mình. Từ "eureka" đã gắn liền với ý tưởng khám phá và phát minh vì danh tiếng của Archimedes và việc sử dụng thuật ngữ tiếng Hy Lạp này trong tiếng Anh từ những năm 1800. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và bối cảnh khác nhau để biểu thị một khám phá, sự mặc khải hoặc bước đột phá quan trọng.

Tóm Tắt

type thán từ

meaningthấy rồi!, tìm ra rồi!

namespace
Ví dụ:
  • After weeks of intense research, the scientist exclaimed "Eureka!" as she finally discovered the solution to the complex problem.

    Sau nhiều tuần nghiên cứu chuyên sâu, nhà khoa học đã thốt lên "Eureka!" khi cuối cùng bà đã tìm ra giải pháp cho vấn đề phức tạp này.

  • The inventor's face lit up with excitement as he shouted "Eureka!" upon finding the perfect design for his latest gadget.

    Gương mặt của nhà phát minh sáng lên vì phấn khích khi ông hét lên "Eureka!" khi tìm ra thiết kế hoàn hảo cho tiện ích mới nhất của mình.

  • While trawling through an old library, the historian stumbled upon a previously unknown manuscript and exclaimed "Eureka!" in delight.

    Khi đang lục lọi trong một thư viện cũ, nhà sử học tình cờ tìm thấy một bản thảo chưa từng biết đến và thốt lên "Eureka!" trong sự vui mừng.

  • The musician's fingers flew across the keys as he composed a breathtaking new piece of music, and he exclaimed "Eureka!" when the tune was finally complete.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ lướt trên các phím đàn khi ông sáng tác một bản nhạc mới đầy ngoạn mục, và ông thốt lên "Eureka!" khi giai điệu cuối cùng được hoàn thành.

  • The chef's face lit up as he discovered the perfect balance of flavors in his latest creation, and he exclaimed "Eureka!" in excitement.

    Gương mặt của người đầu bếp sáng bừng lên khi anh khám phá ra sự cân bằng hoàn hảo của hương vị trong sáng tạo mới nhất của mình, và anh ấy reo lên "Eureka!" vì phấn khích.

  • The detective scrunched up his brows in thought, then exclaimed "Eureka!" as he pieced together the puzzling clues.

    Thám tử nhíu mày suy nghĩ, rồi thốt lên "Eureka!" khi anh ghép lại những manh mối khó hiểu.

  • The artist's brush danced across the canvas as he unleashed a masterpiece, and he exclaimed "Eureka!" upon realizing he had created a true work of art.

    Cây cọ của người nghệ sĩ nhảy múa trên tấm vải khi ông tạo ra một kiệt tác, và ông thốt lên "Eureka!" khi nhận ra mình đã tạo ra một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

  • As the gardener tended to flowers, she exclaimed "Eureka!" upon discovering a hidden, exotic species that had never been seen before.

    Khi đang chăm sóc hoa, người làm vườn đã thốt lên "Eureka!" khi phát hiện ra một loài hoa kỳ lạ chưa từng thấy trước đây.

  • The athlete's muscles tensed with focus as he broke a world record, and he exclaimed "Eureka!" in triumph.

    Cơ bắp của vận động viên căng cứng vì tập trung khi anh phá kỷ lục thế giới, và anh reo lên "Eureka!" trong chiến thắng.

  • The journalist's fingers flew across the keyboard as she uncovered a major scoop, and she exclaimed "Eureka!" as she broke the story wide open.

    Những ngón tay của nữ phóng viên lướt trên bàn phím khi cô khám phá ra một thông tin quan trọng, và cô ấy thốt lên "Eureka!" khi cô ấy đưa tin rộng rãi.