ngoại động từ
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
bị teo tóp
/ˈiːtiəleɪtɪd//ˈiːtiəleɪtɪd/Từ "etiolated" bắt nguồn từ tiếng Latin "etiōlāre" có nghĩa là "biến thành" hoặc "làm xám". Trong thực vật học, thuật ngữ "etiolation" dùng để chỉ quá trình khi một cây thường có màu xanh chuyển sang màu trắng, vàng hoặc xanh lục nhạt do thiếu ánh sáng. Quá trình này thường được quan sát thấy ở những cây được trồng trong môi trường tối hoặc được bao phủ bởi cấu trúc lá như hồ cạn. Trong quá trình etiolation, cây bắt đầu tạo ra thân dài hơn và mỏng hơn, cũng như lá lớn hơn, để vươn ra và tìm kiếm ánh sáng bị thiếu. Sự thích nghi này là kết quả của các cơ chế sinh học bên trong của cây sản xuất ra sắc tố diệp lục, rất cần thiết cho quá trình quang hợp. Khi cây bị thiếu ánh sáng, cây sẽ giảm sản xuất diệp lục để bảo toàn năng lượng, dẫn đến sự phát triển của etiolation. Tóm lại, "etiolated" mô tả tình trạng của một cây bị thiếu ánh sáng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, nhưng ý nghĩa của nó trong thực vật học hiện đại liên quan đến phản ứng của thực vật khi thiếu ánh sáng.
ngoại động từ
làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
if a plant is etiolated it is pale because it does not receive enough light
nếu một cây bị héo thì nó sẽ nhợt nhạt vì nó không nhận được đủ ánh sáng
not having enough force or energy
không có đủ lực hoặc năng lượng