Định nghĩa của từ attenuated

attenuatedadjective

suy yếu

/əˈtenjueɪtɪd//əˈtenjueɪtɪd/

"Attenuated" bắt nguồn từ tiếng Latin "attenuatus", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm yếu đi". Nó được hình thành từ "attenuare", có nghĩa là "làm mỏng" hoặc "làm giảm", kết hợp "ad" (làm) và "tenuis" (mỏng). Nghĩa gốc của việc làm cho thứ gì đó mỏng hơn hoặc yếu hơn đã phát triển theo thời gian để bao gồm các khái niệm như giảm cường độ, làm suy yếu tín hiệu hoặc làm loãng một chất. Trong y học, "attenuated" đặc biệt đề cập đến dạng yếu hơn của tác nhân gây bệnh được sử dụng trong vắc-xin.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi

meaninglàm yếu đi

meaninglàm loãng

type tính từ

meaningmỏng bớt, mảnh bớt

meaninggầy còm, mảnh dẻ

meaningyếu đi, giảm bớt

namespace

made weaker or less effective

yếu đi hoặc kém hiệu quả hơn

Ví dụ:
  • an attenuated form of the virus

    một dạng virus đã giảm độc lực

  • The signal from the satellite became significantly attenuated as it traveled through the earth's atmosphere.

    Tín hiệu từ vệ tinh bị suy yếu đáng kể khi đi qua bầu khí quyển của Trái Đất.

  • The sound of the music in the next room was noticeably attenuated by the thick walls of the building.

    Âm thanh của bản nhạc ở phòng bên cạnh bị giảm đi đáng kể bởi những bức tường dày của tòa nhà.

  • The intensity of the radio waves sent from the spacecraft was attenuated by the interstellar medium.

    Cường độ sóng vô tuyến được gửi từ tàu vũ trụ bị suy yếu bởi môi trường giữa các vì sao.

  • The vibrations from the passing truck were attenuated by the thick carpet in the house.

    Độ rung từ xe tải chạy qua được giảm bớt nhờ tấm thảm dày trong nhà.

very thin

rất mỏng

Từ, cụm từ liên quan

All matches