danh từ
cầu mắt, nhãn cầu
nhãn cầu
/ˈaɪbɔːl//ˈaɪbɔːl/Từ "eyeball" là sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "ēage" (mắt) và "bēall" (quả bóng). "Bēall" ban đầu dùng để chỉ một vật tròn, như quả bóng hoặc quả cầu. Theo thời gian, "eyeball" đã phát triển để mô tả cụ thể hình dạng tròn của mắt. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến hình dạng vật lý của mắt, khiến nó trở thành một mô tả trực quan và cụ thể hơn.
danh từ
cầu mắt, nhãn cầu
the whole of the eye, including the round part inside the head that cannot be seen
toàn bộ mắt, bao gồm cả phần tròn bên trong đầu không thể nhìn thấy được
Ngay khi tình cờ nhìn thấy con nhện đáng sợ ẩn núp ở góc phòng, tôi không thể không nhìn chằm chằm vào đôi mắt tròn đầy lông của nó.
Thám tử xem xét kỹ đoạn phim an ninh, phân tích từng chi tiết nhỏ trong đôi mắt lồi, tròn của nghi phạm.
Bác sĩ phẫu thuật nhẹ nhàng đưa cây kim nhỏ vào nhãn cầu giãn nở và chứa đầy mống mắt của bệnh nhân.
Con cú đêm nhìn chằm chằm vào bóng tối bằng đôi mắt mở to không chớp, hy vọng có thể nhìn thấy con mồi.
Nghệ sĩ cẩn thận nheo mắt nhìn qua kính lúp, kiểm tra các họa tiết phức tạp trong mống mắt của đối tượng.
used to refer to the number of people who visit a website, watch a television programme, read a magazine, etc., especially when considering how much money they may bring in
dùng để chỉ số lượng người truy cập một trang web, xem chương trình truyền hình, đọc tạp chí, v.v., đặc biệt khi xem xét số tiền họ có thể mang lại
Có một thực tế đáng buồn là tin xấu thu hút nhiều người chú ý hơn tin tốt.
All matches