Định nghĩa của từ epigram

epigramnoun

epigram

/ˈepɪɡræm//ˈepɪɡræm/

Từ "epigram" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "ἐπι" (epi), có nghĩa là "upon" hoặc "upon", và "γραφέω" (graphe), có nghĩa là "viết". Khi kết hợp lại, các từ này tạo thành từ tiếng Hy Lạp "ἐπιγράφη" (epigraphe), có nghĩa là "viết trên". Ở Hy Lạp cổ đại, một epigram là một bài thơ hoặc cụm từ ngắn, được khắc chữ nhằm mục đích đọc và đánh giá cao ngay tại chỗ, thay vì được đọc như một phần của một tác phẩm lớn hơn. Epigram thường được khắc trên đá hoặc các vật liệu bền khác, chẳng hạn như đồng hoặc đất sét, để cung cấp một bản ghi chép vĩnh viễn về suy nghĩ, cảm xúc hoặc thành tích của một người. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "epigram" được dùng để mô tả một câu nói ngắn gọn, dí dỏm hoặc súc tích, thường ở dạng bài thơ hoặc cụm từ, nhằm truyền tải ý nghĩa sâu sắc hoặc sâu sắc theo cách ngắn gọn và dễ nhớ. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn học và thơ ca đến hài hước và châm biếm, trong đó từ này được dùng để mô tả một câu nói ngắn gọn, dí dỏm hoặc súc tích, thường ở dạng bài thơ hoặc cụm từ, nhằm truyền tải ý nghĩa sâu sắc hoặc sâu sắc theo cách ngắn gọn và dễ nhớ. Trong máy tính và công nghệ thông tin, thuật ngữ "epigram" đôi khi được dùng để mô tả một chương trình hoặc tập lệnh nhỏ, độc lập được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể, chẳng hạn như chương trình tiện ích hoặc tập lệnh được sử dụng để tự động hóa một nhiệm vụ thường lệ. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là liên quan đến kỹ thuật phần mềm và khoa học máy tính, khi nó được sử dụng để mô tả một chương trình hoặc tập lệnh nhỏ, độc lập được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể. Trong tất cả các ngữ cảnh này, từ "epigram" được sử dụng để mô tả một câu ngắn gọn, dí dỏm hoặc súc tích, thường ở dạng một bài thơ hoặc cụm từ, nhằm truyền đạt một ý nghĩa sâu sắc hoặc sâu sắc theo cách súc tích và dễ nhớ, hoặc một chương trình hoặc tập lệnh nhỏ, độc lập được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthơ trào phúng

meaningcách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm

namespace
Ví dụ:
  • Oscar Wilde's epigram, "We are all in the gutter, but some of us are looking at the stars," showcases his wit and wisdom in a succinct and poetic way.

    Câu nói dí dỏm của Oscar Wilde, "Chúng ta đều sống trong máng xối, nhưng một số người trong chúng ta đang ngước nhìn những vì sao", thể hiện sự dí dỏm và thông thái của ông theo cách ngắn gọn và đầy chất thơ.

  • The epigram, "The future belongs to those who believe in the beauty of their dreams," by Eleanor Roosevelt, inspires and motivates people to pursue their goals with confidence.

    Câu nói "Tương lai thuộc về những ai tin vào vẻ đẹp của ước mơ" của Eleanor Roosevelt truyền cảm hứng và thúc đẩy mọi người theo đuổi mục tiêu của mình một cách tự tin.

  • A famous epigram from Aristophanes, "Education is the key to unlock the golden door of freedom," highlights the importance of learning and the power it holds to uplift and empower individuals.

    Một câu nói nổi tiếng của Aristophanes, "Giáo dục là chìa khóa mở cánh cửa vàng của tự do", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học và sức mạnh của nó trong việc nâng cao và trao quyền cho cá nhân.

  • Mark Twain's epigram, "The human race has one really effective weapon, and that is laughter," demonstrates his take on humour and its ability to relieve stress and bring people together.

    Câu nói dí dỏm của Mark Twain, "Loài người có một vũ khí thực sự hiệu quả, đó là tiếng cười", thể hiện quan điểm của ông về sự hài hước và khả năng giải tỏa căng thẳng cũng như gắn kết mọi người lại với nhau của nó.

  • The epigram, "I have not failed. I've just found ,000 ways that won't work," by Thomas Edison, expresses his pioneering spirit and perseverance in the face of challenges.

    Câu nói châm biếm "Tôi không thất bại. Tôi chỉ tìm ra 1.000 cách không hiệu quả" của Thomas Edison thể hiện tinh thần tiên phong và sự kiên trì của ông trước những thách thức.

  • .חנוך פרקלי פרקלי די איזהו פרקלות איזהו, and similarly, "Tell me and I forgetTeach me and I remember. Involve me and I learn," by Benjamin Franklin and Confucius respectively, highlight the importance of education, involvement and passion.

    . חנוך פרקלי פרקלי די איזהו פרקלות איזהו, và tương tự như vậy, "Tell me and I forgetTeach me and I remember. Involve me and I learn" của Benjamin Franklin và Khổng Tử, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục, sự tham gia và đam mê.

  • "The happiest people in the world are those that feel absolutely terrific about themselves, and it's not because they're better than anyone else, but because they hold themselves in highest regard," by Dale Carnegie, spreads self-love and self-care.

    "Những người hạnh phúc nhất thế giới là những người cảm thấy thực sự tuyệt vời về bản thân mình, không phải vì họ tốt hơn bất kỳ ai khác, mà là vì họ coi trọng bản thân mình nhất", theo Dale Carnegie, lan tỏa tình yêu và sự chăm sóc bản thân.

  • "The only way to do great work is to love what you do," by Steve Jobs, illustrates the significance of passion and enjoyment in success.

    "Cách duy nhất để làm được việc lớn là yêu thích những gì mình làm" của Steve Jobs minh họa cho tầm quan trọng của đam mê và sự thích thú trong thành công.

  • "Remember that not getting what you want is sometimes a wonderful stroke of luck," by Dalai Lama, showcases his optimistic side and belief in fortune.

    "Hãy nhớ rằng đôi khi không đạt được điều mình mong muốn lại là một may mắn tuyệt vời", câu nói của Đức Đạt Lai Lạt Ma thể hiện khía cạnh lạc quan và niềm tin của ông vào vận may.

  • "The real test is not whether you avoid this failure, because you won't. It's whether you let it harden or shame you into Inaction

    "Bài kiểm tra thực sự không phải là bạn có tránh được thất bại này hay không, vì bạn sẽ không làm vậy. Mà là bạn có để nó làm bạn chai sạn hay xấu hổ đến mức không hành động hay không.