Định nghĩa của từ witticism

witticismnoun

chủ nghĩa dí dỏm

/ˈwɪtɪsɪzəm//ˈwɪtɪsɪzəm/

Từ "witticism" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 17 "wit", có nghĩa là "intelligence" hoặc "sự nhạy bén về mặt tinh thần". Vào cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18, thuật ngữ "wit" thường được dùng để mô tả những nhận xét thông minh hoặc thú vị, và hậu tố "-icism" được thêm vào để tạo ra từ "witticism." Hậu tố này được mượn từ tiếng Latin "-icismus", được dùng để tạo thành danh từ biểu thị một xu hướng hoặc thói quen, chẳng hạn như "optimism" hoặc "chủ nghĩa hoài nghi". Do đó, một witticism là một nhận xét thông minh hoặc dí dỏm, thường hài hước hoặc mỉa mai, thể hiện trí thông minh, sự nhanh nhẹn trong suy nghĩ và sự khéo léo trong cách diễn đạt của một người. Từ đó thuật ngữ này đã được dùng để mô tả những câu nói dí dỏm, những câu chuyện cười và những câu cách ngôn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị

namespace
Ví dụ:
  • His rapid-fire witticism left the audience in stitches.

    Sự dí dỏm nhanh như chớp của ông khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • Her cutting witticism That men are only as faithful as their options made everyone laugh but also think.

    Câu nói dí dỏm sâu sắc của cô rằng đàn ông chỉ chung thủy khi họ có lựa chọn khiến mọi người bật cười nhưng cũng phải suy nghĩ.

  • His witticism about the economy falling house by house was both humorous and insightful.

    Câu nói dí dỏm của ông về tình hình kinh tế đang suy thoái từng ngôi nhà vừa hài hước vừa sâu sắc.

  • The witticism that doctors and lawyers are both societal protectors but in different ways was a refreshing perspective.

    Câu nói dí dỏm rằng bác sĩ và luật sư đều là người bảo vệ xã hội nhưng theo những cách khác nhau là một góc nhìn mới mẻ.

  • Her clever witticism that knowledge is the key that unlocks doors both real and metaphorical was a testament to her sharp mind.

    Câu nói dí dỏm thông minh của bà rằng kiến ​​thức là chìa khóa mở ra những cánh cửa thực tế lẫn ẩn dụ là minh chứng cho trí tuệ sắc bén của bà.

  • His witicism that sleeping was like a stairway to nowhere caused a deep guffaw in the audience.

    Câu nói dí dỏm của ông rằng giấc ngủ giống như một cầu thang dẫn đến hư không đã khiến khán giả bật cười.

  • Her witticism that some rules are made to be broken was both rebellious and intelligent.

    Câu nói dí dỏm của cô ấy rằng một số quy tắc được đặt ra là để phá vỡ vừa mang tính nổi loạn vừa thông minh.

  • His witticism that humor is just tragedy with the volume turned down was both thought-provoking and amusing.

    Câu nói dí dỏm của ông rằng sự hài hước chỉ là bi kịch khi giảm âm lượng vừa đáng suy ngẫm vừa buồn cười.

  • Her witticism that politeness is like a thin crust of ice over an ocean of seething hatred was both ironic and poignant.

    Câu nói dí dỏm của cô ấy rằng sự lịch sự giống như một lớp băng mỏng trên đại dương hận thù sôi sục vừa mang tính mỉa mai vừa sâu sắc.

  • His witticism that life is a banquet and most people are starving to death was both provocative and philosophical.

    Câu nói dí dỏm của ông rằng cuộc sống là một bữa tiệc và hầu hết mọi người đều chết đói vừa mang tính khiêu khích vừa mang tính triết lý.