Định nghĩa của từ pun

punnoun

chơi chữ

/pʌn//pʌn/

Nguồn gốc của từ "pun" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ "pun" được cho là bắt nguồn từ tiếng Pháp "poner" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Từ tiếng Pháp này được các nhà thơ Anh sử dụng trong thời gian họ ở Pháp, nơi họ học thuật ngữ tiếng Pháp để chỉ cách sử dụng hài hước các từ có nhiều nghĩa, được gọi là "double entendre". Sau đó, các nhà thơ Anh đã đặt ra thuật ngữ "pun" như một từ tiếng Anh tương đương với "double entendre". Từ "pun" là phiên bản đơn giản hóa của thuật ngữ tiếng Pháp, dễ phát âm và dễ nhớ hơn. Lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ "pun" theo nghĩa hiện tại là trong một lá thư do J. Barnard viết vào năm 1842. Kể từ đó, từ "pun" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả cách chơi chữ hài hước. Có thể tìm thấy trò chơi chữ trong văn học, truyện cười và cuộc trò chuyện hàng ngày, và thường được sử dụng như một hình thức chơi chữ để giải trí và làm vui người khác. Sự phổ biến của trò chơi chữ đã dẫn đến việc tạo ra các cuộc thi chơi chữ và thậm chí là lịch chơi chữ, trong đó mỗi ngày đều có một trò chơi chữ mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chơi chữ

type nội động từ

meaningchơi chữ

namespace
Ví dụ:
  • "The circus tiger escaped, leaving the crowd in a roar of laughter. It was a carnivorous pun!"

    "Con hổ trong rạp xiếc đã trốn thoát, khiến đám đông cười rộ lên. Đó là một trò chơi chữ về loài ăn thịt!"

  • "I fell in love with a speaker the moment I heard it's voice. It was a witty wordplay reinforced by a charming sound system."

    "Tôi đã yêu một chiếc loa ngay từ lần đầu nghe thấy giọng nói của nó. Đó là một cách chơi chữ dí dỏm được củng cố bởi một hệ thống âm thanh quyến rũ."

  • "The delivery guy accidentally brought me an onion instead of an onion ring. Talk about an upsettling peppering of my normal dining routine!"

    "Người giao hàng đã vô tình mang đến cho tôi một củ hành tây thay vì một khoanh hành tây chiên giòn. Thật là một sự xáo trộn đáng buồn trong thói quen ăn uống thường ngày của tôi!"

  • "I tried to impress my crush by solving a complex math problem, but he just smiled and said it was child's play. I felt devalued and deflated."

    "Tôi đã cố gắng gây ấn tượng với người mình thích bằng cách giải một bài toán phức tạp, nhưng anh ấy chỉ mỉm cười và nói rằng đó là trò trẻ con. Tôi cảm thấy mình bị mất giá trị và chán nản."

  • "I heard that the sheet cake sales at the bakery are through the roof. That's hilarious, because the cakes are a flat-out joke!"

    "Tôi nghe nói doanh số bán bánh gato ở tiệm bánh đang tăng vọt. Thật buồn cười, vì những chiếc bánh này hoàn toàn là trò đùa!"

  • "My cat regularly shreds my favorite documents right before a deadline. This has got me meowing and screaming in frustration."

    "Con mèo của tôi thường xuyên xé nát những tài liệu yêu thích của tôi ngay trước thời hạn. Điều này khiến tôi phải kêu meo meo và la hét vì bực bội."

  • "I couldn't believe my eyes when I saw an octopus wearing a sweater. It was a pearl of a pun!"

    "Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy một con bạch tuộc mặc áo len. Thật là một trò chơi chữ tuyệt vời!"

  • "The orchestra leader announced that they were switching the symphony seating because the players kept moving around like pairs of socks. I couldn't resist a smirk, realizing this was a musician's joke."

    "Người chỉ huy dàn nhạc thông báo rằng họ sẽ đổi chỗ ngồi trong dàn nhạc giao hưởng vì các nhạc công cứ di chuyển như những đôi tất. Tôi không thể nhịn được cười khi nhận ra đây chỉ là trò đùa của một nhạc công."

  • "I met a man who built houses, but his projects invariably collapsed. I couldn't help but laugh and say he was a real cardboard cutout when it came to DIY construction."

    "Tôi đã gặp một người đàn ông xây nhà, nhưng các dự án của ông ấy luôn thất bại. Tôi không thể không cười và nói rằng ông ấy thực sự là một gã cứng nhắc khi nói đến việc tự xây dựng."

  • "I kept forgetting my friend's house number and it always left me stumped. Eventually, it became an endless source of gags, as I joked around that they lived in the number ' forgetzone'."

    "Tôi cứ quên mất số nhà của bạn mình và điều đó luôn khiến tôi bối rối. Cuối cùng, nó trở thành nguồn gây cười bất tận, khi tôi nói đùa rằng họ sống ở 'khu vực quên số'."

Từ, cụm từ liên quan

All matches