Định nghĩa của từ self-employed

self-employedadjective

tự làm chủ, làm việc tự do

/ˌsɛlfɪmˈplɔɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "self-employed" là một phát minh tương đối hiện đại, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này xuất hiện từ quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa ngày càng phát triển, khi các cá nhân bắt đầu làm việc độc lập bên ngoài các mối quan hệ truyền thống giữa người sử dụng lao động và người lao động. "Self" phản ánh quyền tự chủ và khả năng kiểm soát công việc của cá nhân, trong khi "employed" nhấn mạnh đến hành động tham gia vào một nghề nghiệp hoặc thương mại. Thuật ngữ này biểu thị sự thay đổi về bản chất của công việc, thoát khỏi các hệ thống phân cấp, có cấu trúc của nhà máy và hướng tới sáng kiến ​​cá nhân và tinh thần kinh doanh.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninglàm tư, làm riêng; tự làm chủ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a self-employed graphic designer who works from home.

    Sarah là một nhà thiết kế đồ họa tự do làm việc tại nhà.

  • Tim has been self-employed for over a decade, running his own marketing agency.

    Tim đã tự kinh doanh trong hơn một thập kỷ và điều hành công ty tiếp thị của riêng mình.

  • As a self-employed freelance writer, Rachel has the flexibility to choose her own projects and work from anywhere with an internet connection.

    Là một nhà văn tự do, Rachel có thể linh hoạt lựa chọn các dự án của riêng mình và làm việc ở bất kỳ đâu có kết nối Internet.

  • Over the past year, Jon has been transitioning from his corporate job to become fully self-employed as a consultant.

    Trong năm qua, Jon đã chuyển từ công việc công ty sang tự kinh doanh hoàn toàn với vai trò là một nhà tư vấn.

  • Alice's career as a self-employed hairstylist allows her to set her own hours and create a more balanced work-life schedule.

    Nghề thợ làm tóc tự do của Alice cho phép cô tự sắp xếp thời gian làm việc và tạo ra lịch trình cân bằng hơn giữa công việc và cuộc sống.

  • Being self-employed can be both rewarding and challenging, requiring a great deal of initiative and discipline.

    Làm việc tự do có thể vừa bổ ích vừa đầy thử thách, đòi hỏi rất nhiều sáng kiến ​​và kỷ luật.

  • After years of working for somebody else, Lisa has embraced self-employment and is enjoying the thrill of being her own boss.

    Sau nhiều năm làm việc cho người khác, Lisa đã tự kinh doanh và tận hưởng cảm giác phấn khích khi được làm chủ chính mình.

  • Self-employed musicians often face uncertainty and financial instability, but they also enjoy the freedom to experiment with their art and take bold new risks.

    Những nhạc sĩ tự do thường phải đối mặt với sự bất ổn và không chắc chắn về tài chính, nhưng họ cũng thích sự tự do để thử nghiệm nghệ thuật của mình và chấp nhận những rủi ro mới táo bạo.

  • Being self-employed can mean long hours and hard work, but it can also offer greater financial rewards and a sense of personal fulfillment.

    Làm việc tự do có thể có nghĩa là phải làm việc nhiều giờ và chăm chỉ, nhưng nó cũng có thể mang lại phần thưởng tài chính lớn hơn và cảm giác hoàn thành bản thân.

  • As a self-employed sales manager, Sofia takes pride in building her own client base and growing her business from the ground up.

    Là một giám đốc bán hàng tự do, Sofia tự hào xây dựng được cơ sở khách hàng của riêng mình và phát triển doanh nghiệp từ con số không.