danh từ
người vào (phòng...)
người mới vào (nghề...)
người đăng tên (dự thi...)
người đăng ký
/ˈentrənt//ˈentrənt/Từ "entrant" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entrant", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "intra" có nghĩa là "within" hoặc "trong giới hạn của" và từ tiếng Latin "pars" có nghĩa là "một phần" hoặc "một phần". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entrant" được dùng để mô tả thứ gì đó nằm một phần hoặc một nửa trong một phần hoặc một phần. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "entrant" được dùng để mô tả thứ gì đó nằm một phần hoặc một nửa trong một phần hoặc một phần. Từ tiếng Pháp cổ "entrant" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intra pars" có nghĩa là "nằm trong một phần" hoặc "nằm trong một phần". Trong tiếng Anh, từ "entrant" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả một thứ gì đó nằm một phần hoặc một nửa trong một phần hoặc một phần. Từ đó, từ này đã được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học và kỹ thuật, để mô tả một thứ nằm hoàn toàn trong một phần hoặc một phần. Trong toán học và kỹ thuật, từ "entrant" được dùng để mô tả một thứ nằm hoàn toàn trong một phần hoặc một phần. Trong toán học, thuật ngữ "entrant" được dùng để mô tả một thứ nằm một phần hoặc một nửa trong một phần toán học hoặc một phần toán học, trong khi trong kỹ thuật, thuật ngữ "entrant" được dùng để mô tả một thứ nằm một phần hoặc một nửa trong một phần kỹ thuật hoặc một phần kỹ thuật. Tóm lại, từ "entrant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "entrant", từ này lại bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "intra pars" có nghĩa là "trong một bộ phận" hoặc "trong một phần". Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học và kỹ thuật, để mô tả một cái gì đó hoàn toàn nằm trong một bộ phận hoặc một phần.
danh từ
người vào (phòng...)
người mới vào (nghề...)
người đăng tên (dự thi...)
a person or group that has recently joined a profession, university, business, etc.
một người hoặc một nhóm gần đây đã tham gia một nghề nghiệp, trường đại học, doanh nghiệp, v.v.
phụ nữ mới gia nhập lực lượng cảnh sát
Cuốn sách là cẩm nang hữu ích dành cho các bạn mới vào đại học.
Số lượng người trưởng thành đăng ký vào giáo dục đại học ngày càng tăng.
Đào tạo chuyên môn cho người mới vào nghề là khoản đầu tư cho tương lai.
yêu cầu đầu vào đối với sinh viên vào trường y
số người đăng ký vào giáo dục đại học
Những người mới tốt nghiệp sẽ bắt đầu với mức lương cao hơn một chút.
Hiện nay có nhiều phụ nữ tham gia vào nghề này hơn.
a person or an animal that enters a race or a competition; a person that enters an exam
người hoặc động vật tham gia một cuộc đua hoặc một cuộc thi; một người tham gia kỳ thi
Thí sinh dự thi A-level
Điểm trung bình của tất cả thí sinh dự thi A-level là 5,4.
người tham gia muộn
những người tham gia giải thưởng
Bạn sẽ tự động được đăng ký làm người tham gia Rút thăm trúng thưởng.
Người chiến thắng sẽ nhận được vé xem phim.
Cuộc thi viết luận thu hút 46 thí sinh tham gia.
a company that starts operating in an area of business where other companies already operate
một công ty bắt đầu hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh mà các công ty khác đã hoạt động
Công ty là một người mới tham gia vào thị trường đa phương tiện.
Samsung và Apple đã gặp phải sự cạnh tranh mạnh mẽ từ những người mới tham gia thị trường điện thoại thông minh.