- The fashion designer, known for her edgy and unconventional creations, has become something of an enfant terrible in the industry.
Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng với những sáng tạo táo bạo và độc đáo đã trở thành một hiện tượng trong ngành.
- The young filmmaker's first feature, filled with graphic violent imagery and unconventional storytelling techniques, has left critics both shocked and intrigued, labeling him an enfant terrible of the industry.
Bộ phim đầu tay của nhà làm phim trẻ này, tràn ngập hình ảnh bạo lực và kỹ thuật kể chuyện không theo khuôn mẫu, đã khiến các nhà phê bình vừa sốc vừa thích thú, gọi anh là đứa con hư hỏng của ngành công nghiệp.
- The up-and-coming musician's provocative lyrics and raw, punk-inspired sound have led some to dub him an enfant terrible of the music world.
Lời bài hát khiêu khích và âm thanh thô mộc lấy cảm hứng từ nhạc punk của nhạc sĩ mới nổi này đã khiến một số người gọi anh là đứa con hư hỏng của thế giới âm nhạc.
- The upstart politician, with his disruptive rhetoric and willingness to challenge the status quo, has earned him a reputation as an enfant terrible in his country's political sphere.
Chính trị gia mới nổi này, với tài hùng biện gây sốc và ý chí thách thức hiện trạng, đã khiến ông ta bị coi là một đứa trẻ hư hỏng trong lĩnh vực chính trị của đất nước mình.
- The up-and-coming artist's subversive performances, often criticized for their explicit nature, have garnered her a following in the art world as an enfant terrible.
Những màn trình diễn mang tính phá cách của nghệ sĩ mới nổi, thường bị chỉ trích vì tính chất lộ liễu, đã giúp cô được nhiều người hâm mộ trong giới nghệ thuật coi là một đứa trẻ hư.
- The young writer's debut novel, filled with gritty, unsettling imagery and frank discussions of taboo subjects, has left some critics labeling her an enfant terrible of the literary world.
Tiểu thuyết đầu tay của nhà văn trẻ, tràn ngập hình ảnh thực tế, đáng sợ và những cuộc thảo luận thẳng thắn về các chủ đề cấm kỵ, đã khiến một số nhà phê bình gọi cô là đứa trẻ hư hỏng của thế giới văn học.
- The tech entrepreneur's radical ideas and revolutionary business model have earned him a title as an enfant terrible of the tech industry.
Những ý tưởng cấp tiến và mô hình kinh doanh mang tính cách mạng của doanh nhân công nghệ này đã mang lại cho ông danh hiệu là đứa con tinh thần của ngành công nghệ.
- The up-and-coming director's edgy, unconventional films have left some critics calling him an enfant terrible of the film industry.
Những bộ phim táo bạo, độc đáo của đạo diễn mới nổi này đã khiến một số nhà phê bình gọi ông là đứa con hư hỏng của ngành công nghiệp điện ảnh.
- The rising star in fashion, known for his bold and boundary-pushing designs, has earned himself a reputation as an enfant terrible in the fashion world.
Ngôi sao đang lên trong làng thời trang, nổi tiếng với những thiết kế táo bạo và phá vỡ mọi giới hạn, đã tạo dựng cho mình danh tiếng là một đứa trẻ lập dị trong thế giới thời trang.
- The young designer's unconventional approach to architecture, with its emphasis on form over function, has earned him a title as an enfant terrible in the industry.
Cách tiếp cận kiến trúc độc đáo của nhà thiết kế trẻ này, tập trung vào hình thức hơn chức năng, đã mang lại cho anh danh hiệu là "kẻ lập dị" trong ngành.