Định nghĩa của từ endearingly

endearinglyadverb

một cách đáng yêu

/ɪnˈdɪərɪŋli//ɪnˈdɪrɪŋli/

Từ "endearingly" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Anh cổ "en-dear-en", có nghĩa là "giành được hoặc giành được tình cảm". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "endearingly", có nghĩa là "theo cách giành được hoặc giành được tình cảm". Vào thế kỷ 16, từ "endear" xuất hiện, có nghĩa là "khiến ai đó hoặc thứ gì đó trở nên thân thương hoặc được yêu mến". Điều này dẫn đến việc tạo ra "endearingly", mô tả cách thức mà một điều gì đó được thực hiện hoặc nói ra để truyền cảm hứng cho tình cảm hoặc sự yêu thích. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một loạt các cảm xúc, bao gồm quyến rũ, đáng yêu hoặc thậm chí là đáng yêu một cách kỳ quặc. Ngày nay, "endearingly" được dùng để mô tả những phẩm chất dễ thương, thú vị hoặc đáng yêu của ai đó hoặc vật gì đó, thường mang ý nghĩa trìu mến hoặc ấm áp. Cho dù mô tả trò hề của trẻ con hay hành vi của một con vật dễ thương, "endearingly" là một từ gợi lên cảm giác yêu thương và trìu mến.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningthân ái, trìu mến

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's grandmother would often say "sweetie pie" to her in a soft, endearing voice that melted Sarah's heart.

    Bà của Sarah thường nói "bánh ngọt ngào" với cô bằng giọng nói nhẹ nhàng, trìu mến khiến trái tim Sarah tan chảy.

  • John's coworkers would tease him about his love for action figures, but they couldn't help but smile and chuckle when they saw the way he talked about them with such enthusiasm and endearment.

    Các đồng nghiệp của John thường trêu anh vì tình yêu của anh dành cho những mô hình hành động, nhưng họ không thể không mỉm cười và khúc khích khi thấy cách anh nói về chúng với sự nhiệt tình và trìu mến như vậy.

  • Emily's daughter would always curl up on her lap and cuddle with her books, reminding Emily of the endearing innocence and curiosity of childhood.

    Con gái của Emily luôn cuộn tròn trên đùi cô và ôm chặt những cuốn sách, gợi cho Emily nhớ về sự ngây thơ và tò mò đáng yêu của tuổi thơ.

  • Mark's best friend would often make goofy faces or silly remarks, but it was the way he did it - with a laugh and a warmth that made Mark's heart swell with endearing affection.

    Người bạn thân nhất của Mark thường làm những biểu cảm ngốc nghếch hoặc những câu nói ngớ ngẩn, nhưng cách cậu ấy làm điều đó - với tiếng cười và sự ấm áp khiến trái tim Mark tràn ngập tình cảm trìu mến.

  • Olivia's niece would grab onto her Aunt Olivia's hand and look up at her with trust and honesty that made Olivia feel endearingly cherished and loved.

    Cháu gái của Olivia sẽ nắm lấy tay dì Olivia và nhìn dì với sự tin tưởng và trung thực khiến Olivia cảm thấy được yêu thương và trân trọng vô cùng.

  • Michael's wife would call him her "sweetie" in moments of intimacy, causing Michael's heart to swell with endearing adoration.

    Vợ của Michael sẽ gọi anh là "cưng" trong những khoảnh khắc thân mật, khiến trái tim Michael tràn ngập sự ngưỡng mộ trìu mến.

  • Liam's sister would playfully tug at his shirt and pretend to wrestle him to the ground, but it was the way she did it - with a laughter and a sparkle in her eye that made Liam's heart swell with endearing fondness.

    Chị gái của Liam thường kéo áo anh một cách vui vẻ và giả vờ vật anh ngã xuống đất, nhưng cách cô ấy làm điều đó - với tiếng cười và ánh mắt lấp lánh khiến trái tim Liam tràn ngập tình cảm yêu thương.

  • Jennifer's niece would wear her favorite dress and twirl around, showing off the way the fabric shifted and flowed. It was the way she moved - with a childlike delight and endearing grace - that made Jennifer's heart swell and her eyes light up with affection.

    Cháu gái của Jennifer sẽ mặc chiếc váy yêu thích của mình và xoay tròn, khoe cách vải chuyển động và chảy. Chính cách cô bé di chuyển - với niềm vui trẻ thơ và sự duyên dáng đáng yêu - đã khiến trái tim Jennifer rung động và đôi mắt cô sáng lên vì tình cảm.

  • Brian's daughter would sing a song she made up on the spot, with a pitch and confidence that surprised Brian, but it was the delight and endearment he saw in his daughter's face that made Brian's heart swell with emotion.

    Con gái của Brian sẽ hát một bài hát do chính cô bé sáng tác ngay tại chỗ, với cao độ và sự tự tin khiến Brian ngạc nhiên, nhưng chính niềm vui và sự trìu mến mà anh nhìn thấy trên khuôn mặt con gái mình mới khiến trái tim Brian dâng trào cảm xúc.

  • Rachel's coworker would sometimes get nervous during presentations, but there was a way she carried herself - with a confidence and endearing charm that continually drew Rachel's admiration and affection.

    Đồng nghiệp của Rachel đôi khi cảm thấy lo lắng trong khi thuyết trình, nhưng cô ấy luôn cư xử một cách tự tin và quyến rũ khiến Rachel luôn ngưỡng mộ và yêu mến.