Định nghĩa của từ winningly

winninglyadverb

một cách chiến thắng

/ˈwɪnɪŋli//ˈwɪnɪŋli/

Từ "winningly" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16. Đây là dạng trạng từ của tính từ "winning", có nghĩa là tạo ra hoặc tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ và hấp dẫn. Bản thân từ "winning" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "winning", có nghĩa là "đạt được hoặc có được thứ gì đó bằng nỗ lực hoặc cố gắng". Vào thế kỷ 17, "winningly" xuất hiện như một cách để mô tả một điều gì đó được thực hiện theo cách quyến rũ, hấp dẫn hoặc ấn tượng. Ví dụ, một người có thể "winningly" thuyết phục người khác hoặc một bài phát biểu có thể được trình bày "winningly" để thu hút khán giả. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, thơ ca và thậm chí là quảng cáo, để truyền tải cảm giác thành công, hấp dẫn hoặc hiệu quả. Trong suốt quá trình phát triển của mình, "winningly" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là truyền tải ấn tượng mạnh mẽ, tích cực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson's confident demeanor and charming smile made her products seem winningly compelling to potential buyers.

    Thái độ tự tin và nụ cười quyến rũ của nhân viên bán hàng khiến sản phẩm của cô có sức hấp dẫn mạnh mẽ đối với người mua tiềm năng.

  • The actress wowed the audience with her poised and captivating performance, entirely winningly.

    Nữ diễn viên đã khiến khán giả kinh ngạc với màn trình diễn điềm tĩnh và quyến rũ, hoàn toàn thuyết phục.

  • The athlete's impressive speed and grace on the court left the competition breathless and conceded their victory graciously, acknowledging their opponent's winningly stunning performance.

    Tốc độ và sự uyển chuyển ấn tượng của vận động viên trên sân đã khiến các đối thủ phải nín thở và chấp nhận chiến thắng một cách lịch sự, thừa nhận màn trình diễn tuyệt vời của đối thủ.

  • The politician's inspiring speeches and articulate presentation left the crowd in awe, acknowledging her unbeatable strength and leadership, winningly championing her cause.

    Những bài phát biểu đầy cảm hứng và bài thuyết trình rõ ràng của chính trị gia này khiến đám đông kinh ngạc, thừa nhận sức mạnh và khả năng lãnh đạo vô song của bà, đồng thời bảo vệ mục tiêu của bà một cách thuyết phục.

  • The chess player's strategic moves left his opponent flustered and struggling from his winningly calculated calls.

    Những nước đi chiến lược của kỳ thủ cờ vua khiến đối thủ bối rối và phải vật lộn với những nước đi được tính toán kỹ lưỡng của mình.

  • The author's thrilling storytelling and expertly woven plots had the critics raving, his writing winningly distinguishable amidst a sea of authors.

    Cách kể chuyện ly kỳ và cốt truyện được xây dựng khéo léo của tác giả đã khiến các nhà phê bình khen ngợi, tác phẩm của ông nổi bật giữa vô vàn tác giả khác.

  • The singer's enchanting voice and soulful performance brought the crowd to their feet, entirely winningly leaving a lasting impression.

    Giọng hát quyến rũ và màn trình diễn đầy cảm xúc của ca sĩ đã khiến đám đông đứng dậy, hoàn toàn thuyết phục và để lại ấn tượng sâu sắc.

  • The dancer's incredible finesse, balance and form captivated the audience, her performance winningly intriguing.

    Sự khéo léo, cân bằng và hình thể đáng kinh ngạc của vũ công đã làm say đắm khán giả, màn trình diễn của cô vô cùng hấp dẫn.

  • The entrepreneur's razor-sharp planning and execution skills led his company to stunning victories, winningly distinguished as a visionary leader.

    Kỹ năng lập kế hoạch và thực hiện sắc bén của doanh nhân này đã đưa công ty của ông đến những chiến thắng vang dội, được coi là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa.

  • The musician's captivating rhythm and captivating beats left the crowd wanting more, her performance winningly electrifying.

    Nhịp điệu và giai điệu quyến rũ của nữ ca sĩ khiến đám đông muốn nghe thêm, màn trình diễn của cô vô cùng lôi cuốn.