Định nghĩa của từ necessarily

necessarilyadverb

tất yếu, nhất thiết

/ˈnɛsɪs(ə)rɪli//ˌnɛsɪˈsɛrɪli/

Định nghĩa của từ undefined

"Necessarily" bắt nguồn từ tiếng Latin "necessarius", có nghĩa là "cần thiết". Nó được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ne" (không) với từ "cessare" (dừng lại). Điều này cho thấy rằng một cái gì đó cần thiết là một cái gì đó không thể ngừng tồn tại. Từ này đã đi vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, và hình thức hiện đại của nó phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "necessarily" và tiếng Pháp cổ "necessièrement".

Tóm Tắt

type phó từ

meaningtất yếu, nhất thiết

examplenot necessarily: không nhất thiết, chưa hẳn chưa hẳn đã là

namespace
Ví dụ:
  • In order to pass the exam, necessarily you have to study for several hours every day.

    Để vượt qua kỳ thi, bạn nhất thiết phải học nhiều giờ mỗi ngày.

  • The cake won't necessarily taste delicious if you forget to add sugar to the batter.

    Bánh sẽ không ngon nếu bạn quên cho thêm đường vào bột.

  • You may want to wear an umbrella today, as it's likely to rain necessarily.

    Hôm nay bạn nên mang theo ô vì trời có khả năng sẽ mưa.

  • Necessarily, the company's profits will suffer if they fail to secure their main suppliers.

    Chắc chắn, lợi nhuận của công ty sẽ bị ảnh hưởng nếu họ không đảm bảo được các nhà cung cấp chính.

  • If you don't write your speech ahead of time, you might not necessarily remember all the important points.

    Nếu bạn không viết bài phát biểu trước, bạn có thể không nhớ hết tất cả các điểm quan trọng.

  • The team captain decided that a certain player's presence was necessarily needed for the game.

    Đội trưởng quyết định rằng sự có mặt của một cầu thủ nhất định là cần thiết cho trận đấu.

  • Unfortunately, due to budget constraints, the required changes cannot be made to the project necessarily.

    Thật không may, do hạn chế về ngân sách nên không thể thực hiện những thay đổi cần thiết cho dự án.

  • Although the car sold well last year, it's not necessarily going to sell as well this year.

    Mặc dù chiếc xe này bán chạy vào năm ngoái nhưng chưa chắc năm nay nó cũng sẽ bán chạy như vậy.

  • As the area is prone to earthquakes, it's necessarily important to reinforce the structural integrity of any building.

    Vì khu vực này dễ xảy ra động đất nên việc gia cố tính toàn vẹn về mặt kết cấu của bất kỳ tòa nhà nào là vô cùng quan trọng.

  • You may not necessarily need an invitation to attend the concert, as it's open to the public.

    Bạn không nhất thiết phải xin giấy mời để tham dự buổi hòa nhạc vì nó mở cửa cho công chúng.

Thành ngữ

not necessarily
used to say that something is possibly true but not definitely or always true
  • Biggest doesn't necessarily mean best.
  • It isn't necessarily true that sugar is bad for you.
  • The more expensive articles are not necessarily better.
  • ‘We're going to lose.’ ‘Not necessarily.’
  • The views in this article do not necessarily reflect those of the college.